Bóng đá, Gruzia: Iberia 1999 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Iberia 1999
Sân vận động:
Mikheil Meskhi Stadium
(Tbilisi)
Sức chứa:
27 223
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Super Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Makaridze Georgi
34
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agbalaka Solomon
21
22
1200
0
1
3
0
24
Agyakwa Derek
22
29
2476
1
0
2
0
17
Gaprindashvili Aleksandre
20
1
1
0
0
0
0
5
Gelashvili Iva
23
8
675
0
0
1
0
20
Gogsadze Giorgi
18
4
24
0
0
1
0
4
Jgerenaia Giorgi
30
28
2210
1
0
2
2
16
Jinjolava Jemali-Giorgi
24
14
1260
0
1
3
0
2
Kapanadze Tsotne
23
32
2818
1
7
3
0
3
Narimanidze Aleksandre
19
14
377
0
0
2
0
35
Tabatadze Giorgi
19
10
81
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dadiani Nikoloz
19
9
196
0
0
1
0
27
Flora Java
21
13
483
1
2
0
0
7
Geguchadze Saba
18
19
359
0
0
2
1
8
Kardava Bakar
30
30
2651
3
1
6
0
32
Khachidze Givi
18
2
31
0
0
0
0
11
Mamageishvili Gizo
21
21
1605
5
3
5
0
23
Mamageishvili Otar
21
26
2158
6
3
6
1
22
Tabatadze Iuri
24
14
1125
3
6
4
0
33
Teidi Benjamin
30
8
422
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akhvlediani Tornike
25
6
195
1
2
1
0
10
Kokhreidze Giorgi
26
31
2205
15
5
7
0
18
Sikharulidze Irakli
34
22
490
5
0
0
0
9
Sylla Cheikne
30
29
2215
13
4
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korgalidze Levan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kurtanidze Revaz
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agbalaka Solomon
21
1
86
0
0
0
0
24
Agyakwa Derek
22
2
135
0
0
1
0
4
Jgerenaia Giorgi
30
1
90
0
0
0
0
16
Jinjolava Jemali-Giorgi
24
2
136
0
0
2
0
2
Kapanadze Tsotne
23
2
180
0
0
0
0
3
Narimanidze Aleksandre
19
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Flora Java
21
1
7
0
0
0
0
8
Kardava Bakar
30
2
180
0
0
0
0
32
Khachidze Givi
18
1
14
0
0
0
0
11
Mamageishvili Gizo
21
2
174
0
0
0
0
23
Mamageishvili Otar
21
1
45
0
0
1
0
22
Tabatadze Iuri
24
2
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kokhreidze Giorgi
26
2
117
0
0
0
0
18
Sikharulidze Irakli
34
2
20
0
0
0
0
9
Sylla Cheikne
30
2
130
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korgalidze Levan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Makaridze Georgi
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Agyakwa Derek
22
4
360
0
0
0
0
4
Jgerenaia Giorgi
30
4
360
0
0
2
0
16
Jinjolava Jemali-Giorgi
24
4
360
0
1
1
0
2
Kapanadze Tsotne
23
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dadiani Nikoloz
19
3
9
0
0
0
0
7
Geguchadze Saba
18
1
6
0
0
0
0
8
Kardava Bakar
30
4
343
0
0
0
0
32
Khachidze Givi
18
1
7
0
0
0
0
11
Mamageishvili Gizo
21
4
354
0
0
3
0
23
Mamageishvili Otar
21
3
74
0
0
0
0
22
Tabatadze Iuri
24
4
306
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akhvlediani Tornike
25
1
29
0
0
1
0
27
Djave Floriss
21
1
1
0
0
0
0
10
Kokhreidze Giorgi
26
4
278
0
0
2
0
18
Sikharulidze Irakli
34
4
89
0
0
0
0
9
Sylla Cheikne
30
4
292
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korgalidze Levan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bochorishvili Saba
?
0
0
0
0
0
0
1
Kurtanidze Revaz
19
2
180
0
0
0
0
31
Makaridze Georgi
34
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agbalaka Solomon
21
23
1286
0
1
3
0
24
Agyakwa Derek
22
35
2971
1
0
3
0
17
Gaprindashvili Aleksandre
20
1
1
0
0
0
0
5
Gelashvili Iva
23
8
675
0
0
1
0
20
Gogsadze Giorgi
18
4
24
0
0
1
0
4
Jgerenaia Giorgi
30
33
2660
1
0
4
2
16
Jinjolava Jemali-Giorgi
24
20
1756
0
2
6
0
2
Kapanadze Tsotne
23
38
3358
1
7
4
0
3
Narimanidze Aleksandre
19
16
472
0
0
2
0
35
Tabatadze Giorgi
19
10
81
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dadiani Nikoloz
19
12
205
0
0
1
0
27
Flora Java
21
14
490
1
2
0
0
7
Geguchadze Saba
18
20
365
0
0
2
1
8
Kardava Bakar
30
36
3174
3
1
6
0
32
Khachidze Givi
18
4
52
0
0
0
0
11
Mamageishvili Gizo
21
27
2133
5
3
8
0
23
Mamageishvili Otar
21
30
2277
6
3
7
1
22
Tabatadze Iuri
24
20
1545
3
6
4
0
33
Teidi Benjamin
30
8
422
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akhvlediani Tornike
25
7
224
1
2
2
0
27
Djave Floriss
21
1
1
0
0
0
0
10
Kokhreidze Giorgi
26
37
2600
15
5
9
0
19
Kvartskhava Daniel
18
0
0
0
0
0
0
18
Sikharulidze Irakli
34
28
599
5
0
0
0
9
Sylla Cheikne
30
35
2637
14
4
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Korgalidze Levan
44