Bóng đá, Montenegro: Ibar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Ibar
Sân vận động:
Sân vận động Bandzovo Brdo
(Rozaje)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adrovic Sinisa
20
2
180
0
0
0
0
12
Boljevic Rajko
22
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adrovic Dino
?
11
679
0
0
0
0
5
Cikic Tarik
22
13
1130
0
0
5
0
3
Jukovic Medo
?
4
225
1
0
0
0
13
Muzurovic Amir
23
3
270
0
0
1
0
20
Pepic Samed
?
3
26
0
0
0
0
16
Popovic Nemanja
22
14
1102
0
0
5
0
18
Puletic Stefan
24
14
1171
0
0
5
0
13
Sekularac Lazar
18
7
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anicic Petar
20
1
40
0
0
0
0
6
Hodzic Ismar
?
11
945
0
0
3
0
10
Jukovic Muslija
22
13
866
3
0
4
0
2
Muric Ajsel
?
9
315
0
0
0
0
7
Muric Mirzet
?
14
746
2
0
1
0
15
Suzuki Kento
22
14
770
0
0
1
0
23
Ueda Shunya
23
15
1345
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bralic Riad
20
7
442
2
0
1
0
14
Inoue Tatsuya
25
15
1056
0
0
1
0
11
Magdelinic Djordje
21
15
1299
5
0
2
0
24
Osmajlic Vasilije
19
9
507
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovanovic Goran
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adrovic Sinisa
20
2
180
0
0
0
0
12
Boljevic Rajko
22
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adrovic Dino
?
11
679
0
0
0
0
5
Cikic Tarik
22
13
1130
0
0
5
0
3
Jukovic Medo
?
4
225
1
0
0
0
13
Muzurovic Amir
23
3
270
0
0
1
0
21
Nedic Mihailo
16
0
0
0
0
0
0
20
Pepic Samed
?
3
26
0
0
0
0
16
Popovic Nemanja
22
14
1102
0
0
5
0
18
Puletic Stefan
24
14
1171
0
0
5
0
13
Sekularac Lazar
18
7
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anicic Petar
20
1
40
0
0
0
0
6
Hodzic Ismar
?
11
945
0
0
3
0
10
Jukovic Muslija
22
13
866
3
0
4
0
2
Muric Ajsel
?
9
315
0
0
0
0
7
Muric Mirzet
?
14
746
2
0
1
0
15
Suzuki Kento
22
14
770
0
0
1
0
23
Ueda Shunya
23
15
1345
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bralic Riad
20
7
442
2
0
1
0
14
Inoue Tatsuya
25
15
1056
0
0
1
0
11
Magdelinic Djordje
21
15
1299
5
0
2
0
24
Osmajlic Vasilije
19
9
507
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jovanovic Goran
54