Bóng đá, Đan Mạch: Hvidovre IF trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Hvidovre IF
Sân vận động:
Pro Ventilation Arena
(Hvidovre)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djukic Filip
25
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Iljazovski Ahmed
27
13
1102
0
0
3
1
28
Jungvig Nicolaj
21
1
45
0
0
0
0
25
Kiilerich Malte
29
8
595
0
0
3
0
5
Olsen Matti
29
15
1265
0
0
0
0
2
Stenderup Daniel
35
16
1440
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Clausen Nicolai
29
15
1229
1
1
3
0
30
Fredslund Magnus
32
15
471
0
0
2
0
8
Gehrt Mathias
32
2
133
0
0
0
0
6
Gemmer Jonas
28
8
514
0
0
0
0
14
Jakobsen Christian
31
15
1246
5
2
1
0
11
Kaalund Mads
28
12
765
0
0
3
0
18
Knudsen Morten
29
1
58
0
0
0
0
88
Krogstad Fredrik
29
7
620
0
0
0
0
17
Papuga Marius
19
3
30
0
0
0
0
22
Smed Andreas
27
16
1310
4
1
1
0
10
Spelmann Martin
37
13
524
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adjei-Broni Jeffrey
20
12
315
0
1
0
0
27
Andreasen Mathias
21
5
62
0
0
0
0
9
Hogh Jensen Frederik
29
15
1245
4
2
1
0
26
Jensen Emil
19
3
26
0
0
0
0
19
Johansen Alexander
19
1
18
0
0
0
0
24
Makienok Simon
34
9
509
0
1
1
0
7
Singh Jagvir
23
9
628
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frandsen Per
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djukic Filip
25
1
120
0
0
1
0
29
Ravn Anders
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Jungvig Nicolaj
21
2
175
0
0
0
0
25
Kiilerich Malte
29
2
240
1
0
0
0
21
Meibom
20
2
120
1
0
0
0
5
Olsen Matti
29
2
205
1
0
0
0
2
Stenderup Daniel
35
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Clausen Nicolai
29
2
168
0
0
0
0
30
Fredslund Magnus
32
1
28
0
0
0
0
11
Kaalund Mads
28
1
85
0
0
0
0
18
Knudsen Morten
29
1
54
0
0
0
0
88
Krogstad Fredrik
29
1
120
0
0
0
0
33
Lockhart Julius
?
1
22
0
0
0
0
17
Papuga Marius
19
1
74
0
0
1
0
22
Smed Andreas
27
2
168
0
0
0
0
10
Spelmann Martin
37
2
139
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aby Emmanuel
?
1
39
1
0
0
0
16
Adjei-Broni Jeffrey
20
3
82
1
0
0
0
27
Andreasen Mathias
21
2
118
0
0
1
0
9
Hogh Jensen Frederik
29
2
140
0
0
0
0
26
Jensen Emil
19
1
67
0
0
0
0
19
Johansen Alexander
19
1
28
0
0
0
0
7
Singh Jagvir
23
2
219
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frandsen Per
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djukic Filip
25
17
1560
0
0
1
0
13
Maslen Alfred
20
0
0
0
0
0
0
29
Ravn Anders
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Iljazovski Ahmed
27
13
1102
0
0
3
1
34
Jacobsen Nicolai
?
0
0
0
0
0
0
28
Jungvig Nicolaj
21
3
220
0
0
0
0
25
Kiilerich Malte
29
10
835
1
0
3
0
21
Meibom
20
2
120
1
0
0
0
5
Olsen Matti
29
17
1470
1
0
0
0
20
Rusborg Elias
21
0
0
0
0
0
0
2
Stenderup Daniel
35
17
1560
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Clausen Nicolai
29
17
1397
1
1
3
0
30
Fredslund Magnus
32
16
499
0
0
2
0
8
Gehrt Mathias
32
2
133
0
0
0
0
6
Gemmer Jonas
28
8
514
0
0
0
0
14
Jakobsen Christian
31
15
1246
5
2
1
0
11
Kaalund Mads
28
13
850
0
0
3
0
18
Knudsen Morten
29
2
112
0
0
0
0
88
Krogstad Fredrik
29
8
740
0
0
0
0
33
Lockhart Julius
?
1
22
0
0
0
0
17
Papuga Marius
19
4
104
0
0
1
0
22
Smed Andreas
27
18
1478
4
1
1
0
10
Spelmann Martin
37
15
663
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aby Emmanuel
?
1
39
1
0
0
0
16
Adjei-Broni Jeffrey
20
15
397
1
1
0
0
27
Andreasen Mathias
21
7
180
0
0
1
0
9
Hogh Jensen Frederik
29
17
1385
4
2
1
0
26
Jensen Emil
19
4
93
0
0
0
0
19
Johansen Alexander
19
2
46
0
0
0
0
24
Makienok Simon
34
9
509
0
1
1
0
7
Singh Jagvir
23
11
847
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frandsen Per
54