Bóng đá, Argentina: Huracan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Huracan
Sân vận động:
Estadio Tomás Adolfo Duco
(Buenos Aires)
Sức chứa:
48 314
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galindez Hernan
37
20
1800
0
0
0
0
32
Meza Sebastian
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benitez Angel Guillermo
30
16
1213
0
0
6
1
33
Burdisso Guillermo
36
6
322
0
0
0
0
29
De la Fuente Hernan
27
15
1160
1
0
1
0
25
Ibanez Cesar
25
15
781
0
1
4
0
6
Pereyra Fabio
34
19
1520
0
0
1
0
4
Souto Lucas
26
11
878
0
0
2
0
2
Tobio Fernando
35
15
1193
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
20
1474
3
3
5
1
11
Alfonso Franco
22
10
185
0
0
0
0
3
Carrizo Lucas
Chấn thương đầu gối
27
18
1578
0
1
8
0
20
Echeverria Rodrigo
29
20
1793
3
1
2
0
24
Fattori Federico
32
22
1389
0
1
3
0
17
Ramirez Sebastian
24
13
428
0
1
2
0
22
Siles Pablo
27
7
276
0
1
2
0
28
Sonora Alan
26
7
318
1
0
0
0
26
Toledo Agustin
24
5
186
0
0
0
0
21
Watson Franco Nahuel
22
6
132
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abila Ramon
35
12
539
0
0
2
0
16
Cabral Rodrigo
24
20
1178
2
0
4
0
8
Fertoli Hector
29
20
911
4
0
0
0
10
Mazzantti Walter
28
21
1744
3
4
2
1
19
Perez Marcelo
23
2
33
0
0
0
0
43
Ramirez Eric
28
17
956
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kudelka Frank
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galindez Hernan
37
1
90
0
0
0
0
32
Meza Sebastian
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benitez Angel Guillermo
30
2
157
0
0
1
0
29
De la Fuente Hernan
27
1
67
1
0
0
0
25
Ibanez Cesar
25
2
180
0
0
1
0
6
Pereyra Fabio
34
5
360
0
0
1
0
4
Souto Lucas
26
3
270
0
0
0
0
2
Tobio Fernando
35
2
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
3
216
0
0
0
0
11
Alfonso Franco
22
3
45
0
0
0
0
3
Carrizo Lucas
Chấn thương đầu gối
27
4
360
0
2
1
0
20
Echeverria Rodrigo
29
4
270
0
0
2
0
24
Fattori Federico
32
3
259
0
0
1
0
17
Ramirez Sebastian
24
1
13
0
0
0
0
22
Siles Pablo
27
1
24
0
0
0
0
28
Sonora Alan
26
4
171
0
0
0
0
26
Toledo Agustin
24
2
79
0
0
0
0
21
Watson Franco Nahuel
22
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abila Ramon
35
2
123
1
0
1
0
16
Cabral Rodrigo
24
3
130
0
0
0
0
8
Fertoli Hector
29
4
218
0
0
0
0
10
Mazzantti Walter
28
4
360
0
0
1
0
19
Perez Marcelo
23
1
10
0
0
0
0
43
Ramirez Eric
28
3
172
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kudelka Frank
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galindez Hernan
37
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benitez Angel Guillermo
30
4
290
0
0
2
0
33
Burdisso Guillermo
36
1
85
0
0
0
0
29
De la Fuente Hernan
27
11
718
1
0
0
0
25
Ibanez Cesar
25
11
966
0
0
4
0
6
Pereyra Fabio
34
8
495
0
0
0
0
4
Souto Lucas
26
8
497
0
0
1
1
2
Tobio Fernando
35
11
870
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
13
1105
2
3
1
0
11
Alfonso Franco
22
13
434
0
1
3
0
3
Carrizo Lucas
Chấn thương đầu gối
27
12
1072
2
0
4
1
20
Echeverria Rodrigo
29
13
1126
0
0
4
1
17
Ramirez Sebastian
24
8
144
0
0
0
0
22
Siles Pablo
27
3
59
0
0
2
0
28
Sonora Alan
26
7
306
0
1
1
0
26
Toledo Agustin
24
6
241
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cabral Rodrigo
24
6
251
0
0
0
0
8
Fertoli Hector
29
14
1025
0
1
3
0
10
Mazzantti Walter
28
12
909
3
1
3
1
19
Perez Marcelo
23
7
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kudelka Frank
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Duran Nazareno
20
0
0
0
0
0
0
1
Galindez Hernan
37
35
3150
0
0
0
0
32
Meza Sebastian
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benitez Angel Guillermo
30
22
1660
0
0
9
1
33
Burdisso Guillermo
36
7
407
0
0
0
0
29
De la Fuente Hernan
27
27
1945
3
0
1
0
25
Ibanez Cesar
25
28
1927
0
1
9
0
6
Pereyra Fabio
34
32
2375
0
0
2
0
4
Souto Lucas
26
22
1645
0
0
3
1
2
Tobio Fernando
35
28
2070
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
36
2795
5
6
6
1
11
Alfonso Franco
22
26
664
0
1
3
0
3
Carrizo Lucas
Chấn thương đầu gối
27
34
3010
2
3
13
1
15
Cordero Diego
31
0
0
0
0
0
0
20
Echeverria Rodrigo
29
37
3189
3
1
8
1
24
Fattori Federico
32
25
1648
0
1
4
0
31
Figueredo Leandro
21
0
0
0
0
0
0
17
Ramirez Sebastian
24
22
585
0
1
2
0
22
Siles Pablo
27
11
359
0
1
4
0
28
Sonora Alan
26
18
795
1
1
1
0
26
Toledo Agustin
24
13
506
0
0
0
0
21
Watson Franco Nahuel
22
7
137
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abila Ramon
35
14
662
1
0
3
0
16
Cabral Rodrigo
24
29
1559
2
0
4
0
8
Fertoli Hector
29
38
2154
4
1
3
0
10
Mazzantti Walter
28
37
3013
6
5
6
2
35
Palazzo Maximo
19
0
0
0
0
0
0
19
Perez Marcelo
23
10
223
0
0
0
0
43
Ramirez Eric
28
20
1128
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kudelka Frank
63