Bóng đá, Mỹ: Huntsville trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Huntsville
Sân vận động:
Sân vận động Joe W. Davis
(Huntsville, AL)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Dowd Bryan
22
7
630
0
0
0
0
1
Jillson Simon
25
3
180
0
0
1
0
67
Martino Ben
22
15
1380
0
0
0
0
30
Panicco Elliot
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akpunonu Joey
22
8
720
0
1
2
0
36
Cheevers Scott
17
7
524
1
0
3
0
25
Ciceron Fernando
20
18
1512
0
0
4
0
29
Gaines Julian
22
6
418
1
0
2
0
56
Perkins Will
24
17
1192
0
2
5
0
41
Rasheed Makel
23
1
18
0
0
0
0
3
Ritondale Tomas
22
14
504
0
0
2
0
5
Sangwa Joel
25
22
1238
1
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Applewhite Christopher
17
20
1435
0
1
3
0
7
Creek Brennan
?
8
612
1
2
1
0
54
Davis Sean
31
1
46
0
0
0
0
12
Gasso Dominic
21
10
586
0
1
2
0
18
Hayes Braxton
17
1
1
0
0
0
0
47
Jones Isaiah
18
24
1470
0
0
7
0
8
Leal Randall
27
1
27
0
0
0
0
32
O'Brien Ethan
23
15
1105
1
0
3
1
40
Opande Faiz
20
19
1341
0
0
1
0
6
Oriol Sergi
20
6
257
0
0
0
0
78
Pasnik Tyler
19
10
375
1
1
1
0
24
Perez Jonathan
21
3
153
2
0
0
0
38
Picazo Axel
23
11
553
0
2
0
0
13
Skinner Joseph
21
15
918
0
0
5
0
46
Tropeano Tristan
16
4
57
1
0
0
0
23
Wilson Dominic
18
6
241
0
0
0
0
10
Wright Ollie
25
26
1620
2
5
8
1
15
Yazbek Patrick
22
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajago Forster
23
13
970
7
3
4
0
17
Bolanos Jonathan
26
27
2375
8
7
11
0
30
Knight Jordan
22
10
560
1
1
4
1
28
Pacius Woobens
23
17
1167
8
2
2
0
77
Sipic Adem
19
19
961
4
1
3
1
24
Velazquez Lopez Alejandro
18
9
321
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Neal Chris
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Delic Ammar
17
0
0
0
0
0
0
39
Dowd Bryan
22
7
630
0
0
0
0
1
Jillson Simon
25
3
180
0
0
1
0
67
Martino Ben
22
15
1380
0
0
0
0
30
Panicco Elliot
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akpunonu Joey
22
8
720
0
1
2
0
36
Cheevers Scott
17
7
524
1
0
3
0
25
Ciceron Fernando
20
18
1512
0
0
4
0
29
Gaines Julian
22
6
418
1
0
2
0
56
Perkins Will
24
17
1192
0
2
5
0
41
Rasheed Makel
23
1
18
0
0
0
0
3
Ritondale Tomas
22
14
504
0
0
2
0
5
Sangwa Joel
25
22
1238
1
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Applewhite Christopher
17
20
1435
0
1
3
0
7
Creek Brennan
?
8
612
1
2
1
0
54
Davis Sean
31
1
46
0
0
0
0
12
Gasso Dominic
21
10
586
0
1
2
0
18
Hayes Braxton
17
1
1
0
0
0
0
47
Jones Isaiah
18
24
1470
0
0
7
0
8
Leal Randall
27
1
27
0
0
0
0
32
O'Brien Ethan
23
15
1105
1
0
3
1
40
Opande Faiz
20
19
1341
0
0
1
0
6
Oriol Sergi
20
6
257
0
0
0
0
78
Pasnik Tyler
19
10
375
1
1
1
0
24
Perez Jonathan
21
3
153
2
0
0
0
38
Picazo Axel
23
11
553
0
2
0
0
13
Skinner Joseph
21
15
918
0
0
5
0
46
Tropeano Tristan
16
4
57
1
0
0
0
23
Wilson Dominic
18
6
241
0
0
0
0
10
Wright Ollie
25
26
1620
2
5
8
1
15
Yazbek Patrick
22
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajago Forster
23
13
970
7
3
4
0
17
Bolanos Jonathan
26
27
2375
8
7
11
0
30
Knight Jordan
22
10
560
1
1
4
1
28
Pacius Woobens
23
17
1167
8
2
2
0
77
Sipic Adem
19
19
961
4
1
3
1
24
Velazquez Lopez Alejandro
18
9
321
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
O'Neal Chris
?