Bóng đá, châu Âu: Hungary U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hungary U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yaakobishvili Aron
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bacsa Benjamin Sandor
18
2
8
0
0
0
0
17
Girsik Attila
18
2
109
0
0
1
0
3
Hornyak Csaba
18
2
162
0
0
0
0
23
Kuzma Hunor
18
3
270
0
0
1
0
5
Stumpf Gabor
18
1
25
0
0
0
0
15
Vitalyos Viktor
17
3
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bosze Levente
15
2
16
0
0
1
0
6
Fenyo Noah
18
3
270
0
0
0
0
8
Kern Martin
18
2
180
0
0
2
0
16
Nemeth Hunor
17
3
266
2
0
1
0
4
Szamosi Adam
17
2
89
0
0
0
0
20
Vidnyanszky Matyas
18
3
260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kovacs Patrick
17
3
142
0
0
0
0
11
Molnar Csaba
18
3
123
0
1
1
0
21
Mondovics Kevin
17
2
20
0
0
0
0
9
Simon Benedek
18
3
123
1
0
0
0
10
Szabo Szilard
18
3
270
0
2
0
0
7
Varga Zeteny
18
2
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babo Levente
44
Jeremias Gergo
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Engedi Mark
18
0
0
0
0
0
0
12
Lehoczki Bendeguz
17
0
0
0
0
0
0
1
Yaakobishvili Aron
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bacsa Benjamin Sandor
18
2
8
0
0
0
0
17
Girsik Attila
18
2
109
0
0
1
0
3
Hornyak Csaba
18
2
162
0
0
0
0
5
Komlosi Bence
19
0
0
0
0
0
0
23
Kuzma Hunor
18
3
270
0
0
1
0
5
Stumpf Gabor
18
1
25
0
0
0
0
4
Umathum Adam
18
0
0
0
0
0
0
15
Vitalyos Viktor
17
3
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bagi Adam
18
0
0
0
0
0
0
13
Bosze Levente
15
2
16
0
0
1
0
6
Fenyo Noah
18
3
270
0
0
0
0
Galantai Tamas
18
0
0
0
0
0
0
8
Kern Martin
18
2
180
0
0
2
0
Kopacsi Aron
18
0
0
0
0
0
0
16
Nemeth Hunor
17
3
266
2
0
1
0
14
Somfalvi Bence
18
0
0
0
0
0
0
4
Szamosi Adam
17
2
89
0
0
0
0
20
Vidnyanszky Matyas
18
3
260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Gyorfi Milan
17
0
0
0
0
0
0
19
Kovacs Patrick
17
3
142
0
0
0
0
11
Molnar Csaba
18
3
123
0
1
1
0
21
Mondovics Kevin
17
2
20
0
0
0
0
14
Pinter Attila
19
0
0
0
0
0
0
9
Simon Benedek
18
3
123
1
0
0
0
10
Szabo Szilard
18
3
270
0
2
0
0
21
Timoteus Mikolay
18
0
0
0
0
0
0
7
Varga Zeteny
18
2
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babo Levente
44
Jeremias Gergo
39