Bóng đá, châu Âu: Hungary U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hungary U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hegyi Krisztian
22
9
810
0
0
1
0
12
Pecsi Armin
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benczenleitner Barna
21
9
800
0
1
1
0
6
Csinger Mark
21
8
635
0
0
3
0
3
Debreceni Akos
21
1
12
0
0
0
0
4
Szabo Alex
22
7
619
0
0
3
0
2
Yaakobishvili Antal
20
5
446
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barath Peter
22
9
788
0
0
4
0
13
Eordogh Andras
22
5
206
1
0
0
0
14
Horvath Artur
21
2
17
0
1
0
0
10
Kocsis Dominik
20
5
225
2
0
0
0
15
Kosznovszky Mark
22
7
469
1
1
2
0
23
Lisztes Krisztian
19
7
300
0
1
1
0
18
Okeke Michael
19
3
161
0
0
2
0
14
Szucs Tamas
19
2
42
0
0
0
0
23
Vajda Botond
20
2
48
0
0
0
0
5
Vas Gabor
21
1
90
0
0
0
0
20
Vitalis Milan
22
8
434
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Denes Csanad-Vilmos
20
2
53
0
0
0
0
11
Kerezsi Zalan
21
5
198
1
0
0
0
11
Klausz Milan
19
2
2
0
0
0
0
7
Komaromi Gyorgy
22
5
303
0
0
2
0
23
Molnar Rajmund
22
1
39
0
0
0
0
9
Nemeth Andras
22
6
384
2
1
0
0
10
Vancsa Zalan
20
7
337
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szelesi Zoltan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dala Martin
20
0
0
0
0
0
0
12
Duzs Gellert
22
0
0
0
0
0
0
1
Hegyi Krisztian
22
9
810
0
0
1
0
12
Pecsi Armin
19
1
90
0
0
1
0
Toth Balazs
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alaxai Aron
21
0
0
0
0
0
0
19
Benczenleitner Barna
21
9
800
0
1
1
0
Bodnar Gergo
19
0
0
0
0
0
0
6
Csinger Mark
21
8
635
0
0
3
0
3
Debreceni Akos
21
1
12
0
0
0
0
Demeter Milan
19
0
0
0
0
0
0
4
Dragoner Aron
20
0
0
0
0
0
0
Kajan Norbert
20
0
0
0
0
0
0
Lanyi Bence
19
0
0
0
0
0
0
Pekar Istvan
20
0
0
0
0
0
0
4
Szabo Alex
22
7
619
0
0
3
0
5
Szabo Tibor
19
0
0
0
0
0
0
21
Toth Alex
19
0
0
0
0
0
0
Toth Rajmund
20
0
0
0
0
0
0
2
Yaakobishvili Antal
20
5
446
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barath Peter
22
9
788
0
0
4
0
Csoka Dominik
20
0
0
0
0
0
0
13
Eordogh Andras
22
5
206
1
0
0
0
16
Geiger Balint
20
0
0
0
0
0
0
14
Horvath Artur
21
2
17
0
1
0
0
10
Kocsis Dominik
20
5
225
2
0
0
0
15
Kosznovszky Mark
22
7
469
1
1
2
0
23
Lisztes Krisztian
19
7
300
0
1
1
0
Merenyi Adam
20
0
0
0
0
0
0
18
Okeke Michael
19
3
161
0
0
2
0
14
Szucs Tamas
19
2
42
0
0
0
0
23
Vajda Botond
20
2
48
0
0
0
0
5
Vas Gabor
21
1
90
0
0
0
0
20
Vitalis Milan
22
8
434
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Denes Csanad-Vilmos
20
2
53
0
0
0
0
11
Kerezsi Zalan
21
5
198
1
0
0
0
11
Klausz Milan
19
2
2
0
0
0
0
7
Komaromi Gyorgy
22
5
303
0
0
2
0
7
Molnar Adin
20
0
0
0
0
0
0
23
Molnar Rajmund
22
1
39
0
0
0
0
9
Nemeth Andras
22
6
384
2
1
0
0
10
Vancsa Zalan
20
7
337
0
0
0
0
Vasvari Zoltan
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szelesi Zoltan
43