Bóng đá, châu Âu: Hungary trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hungary
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dibusz Denes
34
5
450
0
0
0
0
1
Gulacsi Peter
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balogh Botond
22
3
189
0
0
0
0
14
Bolla Bendeguz
25
4
277
0
0
0
0
21
Botka Endre
30
3
217
0
0
0
0
4
Dardai Marton
22
5
406
0
0
1
0
5
Fiola Attila
34
3
270
0
0
2
0
11
Kerkez Milos
21
2
75
0
0
0
0
18
Nagy Zsolt
31
6
455
0
2
1
0
7
Nego Loic
33
3
185
0
0
1
0
6
Orban Willi
32
6
540
0
0
1
0
2
Szucs Kornel
23
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gazdag Daniel
28
1
23
0
0
0
0
17
Kata Mihaly
22
1
26
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
4
117
0
0
0
0
14
Nikitscher Tamas
25
6
434
0
0
0
0
13
Schafer Andras
25
6
520
0
0
1
0
10
Szoboszlai Dominik
24
6
540
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Martin
30
3
47
0
0
0
0
23
Csoboth Kevin
24
5
79
0
0
0
0
11
Gera Daniel
29
4
68
0
0
1
0
15
Gruber Zsombor
20
1
2
0
0
0
0
20
Sallai Roland
Chưa đảm bảo thể lực
27
6
459
1
0
0
0
9
Schon Szabolcs
24
1
9
0
0
0
0
16
Szabo Levente
25
1
31
0
0
0
0
19
Varga Barnabas
30
6
453
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rossi Marco
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gulacsi Peter
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bolla Bendeguz
25
3
206
0
0
1
0
21
Botka Endre
30
1
90
0
0
0
0
4
Dardai Marton
22
3
176
0
0
0
0
5
Fiola Attila
34
2
180
0
0
0
0
11
Kerkez Milos
21
3
240
0
0
0
0
2
Lang Adam
31
1
46
0
0
0
0
18
Nagy Zsolt
31
2
21
0
0
0
0
6
Orban Willi
32
3
270
0
0
1
0
4
Szalai Attila
26
2
96
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gazdag Daniel
28
1
4
0
0
0
0
15
Kleinheisler Laszlo
30
2
51
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
3
161
0
0
0
0
13
Schafer Andras
25
3
270
0
0
1
0
17
Styles Callum
24
1
61
0
0
1
0
10
Szoboszlai Dominik
24
3
270
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Martin
30
3
45
0
0
0
0
23
Csoboth Kevin
24
2
9
1
0
1
0
20
Sallai Roland
Chưa đảm bảo thể lực
27
3
267
0
1
0
0
19
Varga Barnabas
30
3
251
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rossi Marco
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Demjen Patrik
26
0
0
0
0
0
0
1
Dibusz Denes
34
5
450
0
0
0
0
1
Gulacsi Peter
34
4
360
0
0
0
0
22
Szappanos Peter
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balogh Botond
22
3
189
0
0
0
0
14
Bolla Bendeguz
25
7
483
0
0
1
0
21
Botka Endre
30
4
307
0
0
0
0
4
Dardai Marton
22
8
582
0
0
1
0
5
Fiola Attila
34
5
450
0
0
2
0
11
Kerkez Milos
21
5
315
0
0
0
0
2
Lang Adam
31
1
46
0
0
0
0
18
Nagy Zsolt
31
8
476
0
2
1
0
7
Nego Loic
33
3
185
0
0
1
0
6
Orban Willi
32
9
810
0
0
2
0
4
Szalai Attila
26
2
96
0
0
1
0
2
Szucs Kornel
23
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gazdag Daniel
28
2
27
0
0
0
0
17
Horvath Krisztofer
22
0
0
0
0
0
0
17
Kata Mihaly
22
1
26
0
0
0
0
15
Kleinheisler Laszlo
30
2
51
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
7
278
0
0
0
0
14
Nikitscher Tamas
25
6
434
0
0
0
0
13
Schafer Andras
25
9
790
0
0
2
0
17
Styles Callum
24
1
61
0
0
1
0
10
Szoboszlai Dominik
24
9
810
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Martin
30
6
92
0
0
0
0
23
Csoboth Kevin
24
7
88
1
0
1
0
11
Gera Daniel
29
4
68
0
0
1
0
15
Gruber Zsombor
20
1
2
0
0
0
0
20
Sallai Roland
Chưa đảm bảo thể lực
27
9
726
1
1
0
0
9
Schon Szabolcs
24
1
9
0
0
0
0
16
Szabo Levente
25
1
31
0
0
0
0
19
Varga Barnabas
30
9
704
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rossi Marco
60