Bóng đá, châu Âu: Hungary U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hungary U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bozo Mirko
17
0
0
0
0
0
0
Engedi Mark
18
0
0
0
0
0
0
1
Kocsis Botond
17
0
0
0
0
0
0
12
Lehoczki Bendeguz
17
0
0
0
0
0
0
22
Papp Lorinc
17
0
0
0
0
0
0
1
Tompa Akos
?
0
0
0
0
0
0
1
Yaakobishvili Aron
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacsa Benjamin Sandor
18
0
0
0
0
0
0
15
Bolgar Botond
17
0
0
0
0
0
0
23
Burghart Carlos
18
0
0
0
0
0
0
Cserkuti Zsolt
17
0
0
0
0
0
0
2
Girsik Attila
18
0
0
0
0
0
0
3
Hornyak Csaba
18
0
0
0
0
0
0
15
Kaczvinszki Dominik
18
0
0
0
0
0
0
Koncz David
17
0
0
0
0
0
0
Lajcsik Vencel
18
0
0
0
0
0
0
17
Lakatos Noel
16
0
0
0
0
0
0
3
Pal Barna
17
0
0
0
0
0
0
14
Racz Istvan
17
0
0
0
0
0
0
Selyem Balint
17
0
0
0
0
0
0
Stumpf Gabor
17
0
0
0
0
0
0
21
Szeker Botond
17
0
0
0
0
0
0
4
Umathum Adam
18
0
0
0
0
0
0
5
Vitalyos Viktor
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bagi Adam
18
0
0
0
0
0
0
Csucsanszky Zoltan
17
0
0
0
0
0
0
Farkas Patrik
17
0
0
0
0
0
0
Galantai Tamas
18
0
0
0
0
0
0
Herczeg Botond
18
0
0
0
0
0
0
20
Hos Zsombor
17
0
0
0
0
0
0
19
Kancsij Artur
?
0
0
0
0
0
0
Kenez Kristof
17
0
0
0
0
0
0
8
Kern Martin
18
0
0
0
0
0
0
Kun Akos
17
0
0
0
0
0
0
6
Madarasz Adam
17
0
0
0
0
0
0
23
Somogyi Adam
16
0
0
0
0
0
0
Szamosi Adam
17
0
0
0
0
0
0
20
Vidnyanszky Matyas
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barkoczi Benedek
19
0
0
0
0
0
0
16
Egri Imre
17
0
0
0
0
0
0
Kovacs Bendeguz
17
0
0
0
0
0
0
9
Kovacs Patrick
17
0
0
0
0
0
0
7
Mondovics Kevin
17
0
0
0
0
0
0
9
Simon Benedek
18
0
0
0
0
0
0
17
Szabo Szilard
18
0
0
0
0
0
0
7
Varga Zeteny
18
0
0
0
0
0
0