Bóng đá, châu Âu: Hungary Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Hungary Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brzykcy Lauren
25
2
180
0
0
0
0
1
Szocs Reka
35
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kovacs Laura
24
6
371
0
0
1
0
11
Nagy Virag
23
4
93
0
0
0
0
15
Nemeth Diana
20
4
359
0
0
1
0
17
Nemeth Hanna
26
8
637
0
0
0
0
13
Oreg Cintia
27
5
353
0
0
1
0
8
Szabo Viktoria
27
8
471
0
0
0
0
20
Turanyi Lilla
25
7
586
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Csanyi Diana
26
5
296
1
0
0
0
10
Csiki Anna Julia
25
7
531
1
1
1
0
3
Csiszar Henrietta
30
5
424
1
1
2
0
6
Fenyvesi Evelin
28
8
622
0
1
1
0
21
Nagy Fanni
21
6
233
0
0
1
0
3
Nagy Viktoria
31
1
25
0
0
0
0
23
Papp Luca
22
8
662
0
0
0
0
4
Pusztai Sara
23
4
197
0
1
0
0
14
Savanya Csilla
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kajan Zsanett Bernadet
27
8
461
2
1
0
0
5
Papai Emoke
21
8
327
2
1
0
0
9
Sikler Kinga
28
2
26
2
0
0
0
21
Zagor Bernadett
34
1
9
0
0
0
0
19
Zeller Dora
29
6
447
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Borok Dorina
20
0
0
0
0
0
0
1
Brzykcy Lauren
25
2
180
0
0
0
0
22
Schildkraut Fruzsina
26
0
0
0
0
0
0
22
Schvirjan Dora
?
0
0
0
0
0
0
1
Szocs Reka
35
6
540
0
0
0
0
12
Terestyenyi Anna
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fordos Beatrix
22
0
0
0
0
0
0
18
Kovacs Laura
24
6
371
0
0
1
0
11
Nagy Virag
23
4
93
0
0
0
0
14
Nemeth Adel
19
0
0
0
0
0
0
15
Nemeth Diana
20
4
359
0
0
1
0
17
Nemeth Hanna
26
8
637
0
0
0
0
13
Oreg Cintia
27
5
353
0
0
1
0
13
Ott Eszter
22
0
0
0
0
0
0
8
Szabo Viktoria
27
8
471
0
0
0
0
20
Turanyi Lilla
25
7
586
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Csanyi Diana
26
5
296
1
0
0
0
10
Csiki Anna Julia
25
7
531
1
1
1
0
3
Csiszar Henrietta
30
5
424
1
1
2
0
6
Fenyvesi Evelin
28
8
622
0
1
1
0
21
Nagy Fanni
21
6
233
0
0
1
0
3
Nagy Viktoria
31
1
25
0
0
0
0
23
Papp Luca
22
8
662
0
0
0
0
4
Pusztai Sara
23
4
197
0
1
0
0
14
Savanya Csilla
20
1
90
0
0
0
0
19
Zagonyi Barbara
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kajan Zsanett Bernadet
27
8
461
2
1
0
0
5
Papai Emoke
21
8
327
2
1
0
0
9
Sikler Kinga
28
2
26
2
0
0
0
21
Zagor Bernadett
34
1
9
0
0
0
0
19
Zeller Dora
29
6
447
1
0
2
0