Bóng đá, Jamaica: Humble Lions trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Jamaica
Humble Lions
Sân vận động:
Trung tâm cộng đồng Effortville
(Clarendon)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Harrison Peter
35
4
360
0
0
0
0
33
Samuel Glenroy
34
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Campbell Ricardo
37
10
810
0
0
2
0
9
Christian Jermaine
35
10
386
0
0
2
0
3
Jameison Jay
22
9
661
0
0
3
0
26
Smith Javon
21
10
227
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Chandol
27
10
791
0
0
4
0
17
Brown Orlando
27
5
111
0
0
1
0
8
Bryan Kareem
?
10
591
1
0
0
0
14
Clennon Andre
35
8
495
2
0
2
1
19
Mullings Kemar
22
4
145
0
0
0
0
12
Murray Odane
22
9
810
1
0
0
0
7
Sharpe Roshane Nicholas
28
9
486
0
0
1
0
22
Thompson Javane
24
2
32
0
0
0
0
18
Thompson Lincoln
23
9
810
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beckford Kemar
33
5
434
0
0
1
0
5
Chambers Afiba
34
10
785
1
0
4
0
10
Clarke Cleo
19
9
360
0
0
1
0
20
Thomas James
35
8
187
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Harrison Peter
35
4
360
0
0
0
0
33
Samuel Glenroy
34
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Campbell Ricardo
37
10
810
0
0
2
0
9
Christian Jermaine
35
10
386
0
0
2
0
16
Grant Anray
19
0
0
0
0
0
0
3
Jameison Jay
22
9
661
0
0
3
0
26
Smith Javon
21
10
227
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Chandol
27
10
791
0
0
4
0
17
Brown Orlando
27
5
111
0
0
1
0
8
Bryan Kareem
?
10
591
1
0
0
0
14
Clennon Andre
35
8
495
2
0
2
1
13
Harris Romario
23
0
0
0
0
0
0
19
Mullings Kemar
22
4
145
0
0
0
0
12
Murray Odane
22
9
810
1
0
0
0
6
Pascoe Fabian
35
0
0
0
0
0
0
7
Sharpe Roshane Nicholas
28
9
486
0
0
1
0
22
Thompson Javane
24
2
32
0
0
0
0
18
Thompson Lincoln
23
9
810
0
0
0
0
27
Walker Livingston
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beckford Kemar
33
5
434
0
0
1
0
23
Campbell Shaun
?
0
0
0
0
0
0
5
Chambers Afiba
34
10
785
1
0
4
0
10
Clarke Cleo
19
9
360
0
0
1
0
20
Thomas James
35
8
187
0
0
1
0