Bóng đá, Tây Ban Nha: Huesca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Huesca
Sân vận động:
Estadio El Alcoraz
Sức chứa:
9 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jimenez Dani
34
11
990
0
0
2
0
1
Perez Juan
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anglada Hugo
20
1
6
0
0
0
0
15
Blasco Jeremy
25
11
717
1
0
0
0
18
Gonzalez Diego
25
8
498
0
1
0
1
5
Loureiro Miguel
28
8
720
1
0
3
0
3
Martin Jordi
23
10
473
1
0
3
0
14
Pulido Jorge
33
13
1160
0
1
4
1
4
Pulido Ruben
24
10
614
1
0
2
0
2
Toni Abad
28
14
761
0
0
4
0
20
Vilarrasa Ignasi
25
14
1204
1
1
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chatiliez Willy
19
2
31
0
0
0
0
27
Hernandez Javier
20
8
497
0
0
2
0
22
Kortajarena Iker
24
12
608
1
1
2
0
6
Mier Javier
25
15
587
1
0
3
0
8
Perez Javier
29
11
698
0
0
2
0
23
Sielva Oscar
33
12
1043
4
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arguigue Safsati Ayman
19
5
60
0
0
1
0
35
Bejarano Axel
19
3
33
0
0
0
0
9
Enrich Sergio
34
12
712
3
0
1
0
11
Munoz Joaquin
25
10
643
2
0
2
0
19
Soko Patrick
27
12
836
1
0
2
0
21
Unzueta Iker
26
12
527
1
1
1
0
7
Valentin Gerard
31
13
783
1
2
5
0
10
Vallejo Hugo
Chấn thương đầu gối16.02.2025
24
7
260
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Pereda Adrian
21
1
11
0
0
0
0
1
Perez Juan
28
1
80
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anglada Hugo
20
1
57
0
0
0
0
15
Blasco Jeremy
25
1
57
0
0
0
0
18
Gonzalez Diego
25
1
90
0
0
0
0
14
Pulido Jorge
33
1
90
0
0
0
0
4
Pulido Ruben
24
1
90
0
0
0
0
2
Toni Abad
28
1
34
0
1
0
0
20
Vilarrasa Ignasi
25
1
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chatiliez Willy
19
1
79
0
0
0
0
6
Mier Javier
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arguigue Safsati Ayman
19
1
20
0
0
0
0
35
Bejarano Axel
19
1
90
1
0
0
0
9
Enrich Sergio
34
1
90
0
0
0
0
19
Soko Patrick
27
1
12
0
0
0
0
21
Unzueta Iker
26
1
71
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jimenez Dani
34
11
990
0
0
2
0
30
Pereda Adrian
21
1
11
0
0
0
0
1
Perez Juan
28
5
440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anglada Hugo
20
2
63
0
0
0
0
15
Blasco Jeremy
25
12
774
1
0
0
0
28
Fita Alex
17
0
0
0
0
0
0
18
Gonzalez Diego
25
9
588
0
1
0
1
5
Loureiro Miguel
28
8
720
1
0
3
0
3
Martin Jordi
23
10
473
1
0
3
0
14
Pulido Jorge
33
14
1250
0
1
4
1
4
Pulido Ruben
24
11
704
1
0
2
0
2
Toni Abad
28
15
795
0
1
4
0
31
Torguet Miguel
20
0
0
0
0
0
0
20
Vilarrasa Ignasi
25
15
1238
1
1
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chatiliez Willy
19
3
110
0
0
0
0
29
Escario Jaime
21
0
0
0
0
0
0
27
Hernandez Javier
20
8
497
0
0
2
0
22
Kortajarena Iker
24
12
608
1
1
2
0
6
Mier Javier
25
16
677
1
0
3
0
36
Novials Alvaro
22
0
0
0
0
0
0
8
Perez Javier
29
11
698
0
0
2
0
23
Sielva Oscar
33
12
1043
4
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arguigue Safsati Ayman
19
6
80
0
0
1
0
35
Bejarano Axel
19
4
123
1
0
0
0
9
Enrich Sergio
34
13
802
3
0
1
0
11
Munoz Joaquin
25
10
643
2
0
2
0
19
Soko Patrick
27
13
848
1
0
2
0
32
Torra Marc
20
0
0
0
0
0
0
21
Unzueta Iker
26
13
598
2
1
1
0
7
Valentin Gerard
31
13
783
1
2
5
0
10
Vallejo Hugo
Chấn thương đầu gối16.02.2025
24
7
260
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45