Bóng đá, Cộng hòa Séc: Hradec Kralove trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Hradec Kralove
Sân vận động:
Malsovicka arena
(Hradec Králové)
Sức chứa:
9 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zadrazil Adam
24
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cech Frantisek
26
3
115
0
0
1
0
5
Cihak Filip
25
11
948
3
0
1
0
2
Harazim Stepan
24
5
228
0
0
1
0
26
Horak Daniel
24
14
1201
0
5
2
0
14
Klima Jakub
26
12
1073
0
0
3
0
4
Petrasek Tomas
32
9
772
1
0
3
1
13
Spacil Karel
21
13
1126
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cmelik Lukas
28
7
377
1
0
2
0
11
Dancak Samuel
26
14
1010
0
1
2
0
24
Kastanek Daniel
21
2
2
0
0
0
0
22
Kodes Petr
28
14
1247
0
0
2
0
7
Krejci Ladislav
32
5
75
0
0
1
0
28
Kucera Jakub
27
6
310
1
0
1
1
6
Pilar Vaclav
36
5
324
0
0
0
1
18
Samek Daniel
20
8
375
0
0
2
0
58
Vlkanova Adam
30
12
998
1
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Griger Adam
20
7
482
2
0
0
0
17
Julis Petr
21
12
607
0
0
0
1
15
Koubek Matej
24
9
152
1
0
2
0
37
Mihalik Ondrej
27
12
736
1
1
4
0
18
Naprstek Matej
21
7
180
0
0
0
0
17
Sasinka Ondrej
Chấn thương
26
4
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horejs David
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Vagner Matyas
21
1
90
0
0
0
0
1
Vizek Patrik
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cech Frantisek
26
1
90
0
0
1
0
2
Harazim Stepan
24
2
87
0
0
1
0
14
Klima Jakub
26
1
90
0
0
0
0
4
Petrasek Tomas
32
1
90
1
0
0
0
13
Spacil Karel
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cmelik Lukas
28
1
90
0
0
0
0
11
Dancak Samuel
26
2
136
0
0
0
0
24
Kastanek Daniel
21
2
75
0
0
0
0
22
Kodes Petr
28
1
90
0
0
0
0
7
Krejci Ladislav
32
2
180
0
0
0
0
6
Pilar Vaclav
36
1
56
0
0
0
0
21
Pudhorocky Petr
23
1
65
0
0
0
0
18
Samek Daniel
20
2
151
0
0
0
0
58
Vlkanova Adam
30
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Griger Adam
20
2
107
1
0
0
0
17
Julis Petr
21
2
146
0
0
0
0
15
Koubek Matej
24
2
75
0
0
0
0
37
Mihalik Ondrej
27
1
35
0
0
0
0
18
Naprstek Matej
21
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horejs David
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Vagner Matyas
21
1
90
0
0
0
0
1
Vizek Patrik
31
1
90
0
0
0
0
12
Zadrazil Adam
24
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cech Frantisek
26
4
205
0
0
2
0
5
Cihak Filip
25
11
948
3
0
1
0
2
Harazim Stepan
24
7
315
0
0
2
0
5
Holovatskyi Daniil
21
0
0
0
0
0
0
26
Horak Daniel
24
14
1201
0
5
2
0
14
Klima Jakub
26
13
1163
0
0
3
0
4
Petrasek Tomas
32
10
862
2
0
3
1
13
Spacil Karel
21
15
1306
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cmelik Lukas
28
8
467
1
0
2
0
11
Dancak Samuel
26
16
1146
0
1
2
0
24
Kastanek Daniel
21
4
77
0
0
0
0
22
Kodes Petr
28
15
1337
0
0
2
0
7
Krejci Ladislav
32
7
255
0
0
1
0
28
Kucera Jakub
27
6
310
1
0
1
1
6
Pilar Vaclav
36
6
380
0
0
0
1
21
Pudhorocky Petr
23
1
65
0
0
0
0
18
Samek Daniel
20
10
526
0
0
2
0
58
Vlkanova Adam
30
13
1028
1
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Griger Adam
20
9
589
3
0
0
0
17
Julis Petr
21
14
753
0
0
0
1
15
Koubek Matej
24
11
227
1
0
2
0
37
Mihalik Ondrej
27
13
771
1
1
4
0
18
Naprstek Matej
21
8
215
0
0
0
0
17
Sasinka Ondrej
Chấn thương
26
4
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horejs David
47