Bóng đá, Cộng hòa Séc: Hradec Kralove B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Hradec Kralove B
Sân vận động:
Cơ sở thể thao TJ Slavia Hradec Kralové
(Hradec Králové)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cabelka Marek
22
9
794
0
0
0
0
20
Novotny Ondrej
18
1
17
0
0
1
0
20
Vagner Matyas
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baloun Vojtech
22
12
805
0
0
2
0
25
Blazek Vojtech
19
1
4
0
0
0
0
25
Cech Frantisek
26
2
180
0
0
0
0
2
Harazim Stepan
24
2
180
0
0
0
0
8
Heidenreich David
24
8
496
1
0
0
1
18
Hlavac Martin
22
11
894
0
0
2
1
5
Holovatskyi Daniil
21
14
1260
2
0
3
0
14
Hypsman Daniel
21
11
760
1
0
2
0
22
Kadrmas Marek
22
14
1087
0
0
4
0
4
Musil Matej
20
1
9
0
0
0
0
15
Truhelka Michal
19
1
26
0
0
0
0
13
Zeman Jakub
19
12
429
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonis Tadeas
21
12
607
0
0
0
0
25
Fejgl Tomas
19
2
44
0
0
0
0
21
Hampl Matej
19
11
121
0
0
0
0
16
Kares Tomas
19
3
42
0
0
1
0
24
Kastanek Daniel
21
6
516
0
0
1
0
6
Mahr Jan
24
13
953
1
0
2
0
21
Pudhorocky Petr
23
7
609
1
0
1
0
10
Simon Vitek
19
13
651
1
0
1
0
11
Vobejda Jan
29
14
1042
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hruska Lukas
20
14
996
3
0
1
0
9
Jurcenko David
20
15
949
5
0
2
0
15
Koubek Matej
24
5
441
2
0
0
0
18
Naprstek Matej
21
4
277
0
0
1
0
17
Sasinka Ondrej
Chấn thương
26
2
109
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cabelka Marek
22
9
794
0
0
0
0
20
Hrncir Richard
20
0
0
0
0
0
0
20
Novotny Ondrej
18
1
17
0
0
1
0
20
Vagner Matyas
21
6
540
0
0
0
0
1
Vizek Patrik
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baloun Vojtech
22
12
805
0
0
2
0
25
Blazek Vojtech
19
1
4
0
0
0
0
25
Cech Frantisek
26
2
180
0
0
0
0
2
Harazim Stepan
24
2
180
0
0
0
0
8
Heidenreich David
24
8
496
1
0
0
1
18
Hlavac Martin
22
11
894
0
0
2
1
5
Holovatskyi Daniil
21
14
1260
2
0
3
0
14
Hypsman Daniel
21
11
760
1
0
2
0
22
Kadrmas Marek
22
14
1087
0
0
4
0
4
Musil Matej
20
1
9
0
0
0
0
15
Truhelka Michal
19
1
26
0
0
0
0
13
Zeman Jakub
19
12
429
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonis Tadeas
21
12
607
0
0
0
0
25
Fejgl Tomas
19
2
44
0
0
0
0
21
Hampl Matej
19
11
121
0
0
0
0
16
Kares Tomas
19
3
42
0
0
1
0
24
Kastanek Daniel
21
6
516
0
0
1
0
6
Mahr Jan
24
13
953
1
0
2
0
21
Pudhorocky Petr
23
7
609
1
0
1
0
10
Simon Vitek
19
13
651
1
0
1
0
11
Vobejda Jan
29
14
1042
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hruska Lukas
20
14
996
3
0
1
0
9
Jurcenko David
20
15
949
5
0
2
0
15
Koubek Matej
24
5
441
2
0
0
0
18
Naprstek Matej
21
4
277
0
0
1
0
17
Sasinka Ondrej
Chấn thương
26
2
109
0
0
0
0
11
Sipek Matej
22
0
0
0
0
0
0