Bóng đá, Phần Lan: HPS Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
HPS Nữ
Sân vận động:
JYA Housing Areena
(Helsinki)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Suomen Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ferm Sonja
21
5
450
0
0
0
0
13
Rautiainen Iina
25
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hamalainen Eerika
24
20
1756
1
0
3
0
3
Heininen Tea
21
5
153
0
0
0
0
5
Vapola Helmi
22
24
2100
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hillberg Sonja
21
21
1843
2
2
4
0
14
Lehtinen Aino-Marja
33
11
884
1
2
0
0
15
Oksanen Vilma
24
13
1086
0
0
1
0
92
Onufriew Hanna
31
22
546
0
1
1
0
9
Rinkinen Henni
24
22
1704
5
4
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Angeria Jutta
19
23
1435
3
2
1
0
20
Jaaskelainen Oona
21
24
1817
3
6
2
0
11
Jahnukainen Sofia
18
23
1621
2
4
3
0
12
Kamppi Piipa
?
23
366
1
2
1
0
22
Karjalainen Ria
22
24
1719
12
0
3
0
2
Kataja Matilda
?
21
511
4
1
1
0
90
Kontturi Peppi
20
24
1460
3
3
0
0
16
Simonen Anna-Stina
21
20
1618
1
0
7
0
17
Sinivuori Fanni
?
17
660
3
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rautiainen Iina
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hamalainen Eerika
24
1
90
0
0
0
0
5
Vapola Helmi
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hillberg Sonja
21
1
90
0
0
0
0
14
Lehtinen Aino-Marja
33
1
8
0
0
0
0
15
Oksanen Vilma
24
1
90
0
0
0
0
9
Rinkinen Henni
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Angeria Jutta
19
1
75
0
0
0
0
20
Jaaskelainen Oona
21
2
83
1
0
0
0
11
Jahnukainen Sofia
18
1
90
0
0
0
0
22
Karjalainen Ria
22
2
59
1
0
0
0
2
Kataja Matilda
?
3
32
4
0
0
0
90
Kontturi Peppi
20
1
16
0
0
0
0
16
Simonen Anna-Stina
21
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ferm Sonja
21
5
450
0
0
0
0
13
Rautiainen Iina
25
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hamalainen Eerika
24
21
1846
1
0
3
0
3
Heininen Tea
21
5
153
0
0
0
0
5
Vapola Helmi
22
25
2190
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hillberg Sonja
21
22
1933
2
2
4
0
14
Lehtinen Aino-Marja
33
12
892
1
2
0
0
15
Oksanen Vilma
24
14
1176
0
0
1
0
92
Onufriew Hanna
31
22
546
0
1
1
0
9
Rinkinen Henni
24
23
1794
5
4
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Angeria Jutta
19
24
1510
3
2
1
0
20
Jaaskelainen Oona
21
26
1900
4
6
2
0
11
Jahnukainen Sofia
18
24
1711
2
4
3
0
12
Kamppi Piipa
?
23
366
1
2
1
0
22
Karjalainen Ria
22
26
1778
13
0
3
0
2
Kataja Matilda
?
24
543
8
1
1
0
90
Kontturi Peppi
20
25
1476
3
3
0
0
16
Simonen Anna-Stina
21
21
1708
2
0
7
0
17
Sinivuori Fanni
?
17
660
3
1
0
0