Bóng đá, Singapore: Hougang trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Singapore
Hougang
Sân vận động:
Jalan Besar Stadium
(Singapore)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullah Zaiful Nizam bin
37
17
1484
0
0
1
0
12
Rusydi Kenji
26
3
227
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Azman Danish
25
12
801
0
0
1
0
15
Bruncevic Ensar
25
18
1620
1
0
4
0
21
Harman Nazhiim
25
12
728
1
0
1
0
20
Hasic Faris
21
17
1453
0
1
3
0
62
Reefdy Adam
20
9
366
0
0
1
0
14
Salihovic Ismail
21
9
694
0
1
5
1
55
Sanizal Rauf
18
1
17
0
0
0
0
3
Vestering Jordan
24
13
1062
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ahmad Nazari Muhammad Nazrul bin
33
13
1145
0
3
3
0
7
Halim Hazzuwan
30
18
1214
2
0
2
0
17
Hui Justin
26
10
270
0
0
1
0
6
Kaewsawad Puttipat
19
3
93
0
0
0
0
37
Mohd Arifin Muhammad Zulfahmi
33
2
180
0
0
0
0
16
Robson Ajay
20
15
836
0
3
3
0
8
Sulaiman Shahdan bin
36
17
1402
2
3
0
0
56
Tan Louka
19
4
25
0
0
0
0
11
Yokoyama Shodai
24
19
1693
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Banovic Petar
27
9
293
1
1
2
0
9
Plazonja Stjepan
26
16
1354
9
7
3
0
22
Quak Jun Yi Gabriel
33
16
463
1
1
0
0
30
Racic Dejan
26
16
1357
15
2
1
0
24
Zamri Zamani
23
8
101
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kraljević Marko
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullah Zaiful Nizam bin
37
17
1484
0
0
1
0
53
Chung Keith
20
0
0
0
0
0
0
61
Lee Isaac
18
0
0
0
0
0
0
12
Rusydi Kenji
26
3
227
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Azman Danish
25
12
801
0
0
1
0
15
Bruncevic Ensar
25
18
1620
1
0
4
0
21
Harman Nazhiim
25
12
728
1
0
1
0
20
Hasic Faris
21
17
1453
0
1
3
0
62
Reefdy Adam
20
9
366
0
0
1
0
14
Salihovic Ismail
21
9
694
0
1
5
1
55
Sanizal Rauf
18
1
17
0
0
0
0
3
Vestering Jordan
24
13
1062
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ahmad Nazari Muhammad Nazrul bin
33
13
1145
0
3
3
0
63
Hafiy Danie
20
0
0
0
0
0
0
7
Halim Hazzuwan
30
18
1214
2
0
2
0
17
Hui Justin
26
10
270
0
0
1
0
6
Kaewsawad Puttipat
19
3
93
0
0
0
0
37
Mohd Arifin Muhammad Zulfahmi
33
2
180
0
0
0
0
66
Nizamudin Yasir
19
0
0
0
0
0
0
16
Robson Ajay
20
15
836
0
3
3
0
8
Sulaiman Shahdan bin
36
17
1402
2
3
0
0
56
Tan Louka
19
4
25
0
0
0
0
11
Yokoyama Shodai
24
19
1693
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Banovic Petar
27
9
293
1
1
2
0
9
Plazonja Stjepan
26
16
1354
9
7
3
0
22
Quak Jun Yi Gabriel
33
16
463
1
1
0
0
30
Racic Dejan
26
16
1357
15
2
1
0
24
Zamri Zamani
23
8
101
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kraljević Marko
59