Bóng đá, Luxembourg: Hostert trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Luxembourg
Hostert
Sân vận động:
Sân vận động Jos Becker
(Hostert)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chiotti Dorian
26
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bernardy Loris
23
4
270
0
0
0
0
5
Besch Dennis
25
11
894
1
1
1
0
15
Letievant Antoine
30
12
1036
0
0
4
0
10
Meddour Halim Medy
27
12
1080
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ales Banton
21
8
441
0
0
1
0
44
Alverdi Luca
25
11
825
1
0
7
0
80
Avdusinovic Kenan
26
11
901
9
1
4
0
7
El Alami Isaam
21
7
107
0
0
1
0
21
Fernandes Dany
30
7
131
1
0
0
0
13
Fernandes Rodrigo
16
1
10
0
0
0
0
98
Grun Allan
26
5
143
0
0
0
0
26
Leroux Mathieu
28
12
1003
1
2
2
0
8
Thibault Maquart
32
11
874
0
1
4
1
6
Zilli Quentin
25
10
362
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Amehi Kilian
27
12
505
0
2
0
0
17
Fernandes Diogo
22
11
493
1
1
1
0
9
Quinol Kevin
27
11
655
4
0
0
0
93
Tibor Jean Desire
31
12
1064
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thome Marc
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bardou Theo
?
0
0
0
0
0
0
16
Chiotti Dorian
26
12
1080
0
0
0
0
Rouaud Isaac
26
0
0
0
0
0
0
1
Sardou Theo
23
0
0
0
0
0
0
1
Seligson Finn
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bernardy Loris
23
4
270
0
0
0
0
5
Besch Dennis
25
11
894
1
1
1
0
98
Dedenon Noah
23
0
0
0
0
0
0
15
Letievant Antoine
30
12
1036
0
0
4
0
10
Meddour Halim Medy
27
12
1080
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ales Banton
21
8
441
0
0
1
0
44
Alverdi Luca
25
11
825
1
0
7
0
80
Avdusinovic Kenan
26
11
901
9
1
4
0
Detila Rudy
21
0
0
0
0
0
0
7
El Alami Isaam
21
7
107
0
0
1
0
21
Fernandes Dany
30
7
131
1
0
0
0
13
Fernandes Rodrigo
16
1
10
0
0
0
0
98
Grun Allan
26
5
143
0
0
0
0
26
Leroux Mathieu
28
12
1003
1
2
2
0
13
Moroz Anton
23
0
0
0
0
0
0
8
Thibault Maquart
32
11
874
0
1
4
1
6
Zilli Quentin
25
10
362
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Amehi Kilian
27
12
505
0
2
0
0
17
Fernandes Diogo
22
11
493
1
1
1
0
9
Quinol Kevin
27
11
655
4
0
0
0
93
Tibor Jean Desire
31
12
1064
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thome Marc
61