Bóng đá, Áo: Horn trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Horn
Sân vận động:
Sparkasse Horn Arena
(Horn)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hotop Matteo
21
12
1080
0
0
0
0
30
Liu Shaoziyang
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aliji Erion
18
13
728
1
0
4
1
4
Gobara Paul
24
12
1080
0
1
4
0
20
Hinterleitner Julian
19
1
32
0
0
0
0
14
Karch Paul
22
9
97
1
0
0
0
31
Metu Emilian
21
11
644
0
0
3
0
23
Milosavljevic Matija
23
2
88
0
0
0
0
13
Syhre Anthony
29
10
869
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barlov Din
21
13
832
3
4
2
0
18
Bauernfeind Kilian
22
13
968
1
0
3
0
8
Fischerauer Florian
25
9
745
2
0
2
0
7
Ismailcebioglu Haris
21
13
821
3
1
2
0
5
Marceta Dragan
24
13
927
1
0
2
0
21
Velecky Dominik
22
10
239
0
0
0
0
27
Velimirovic Dalibor
23
12
667
0
0
4
0
46
Wimhofer Luca
20
5
370
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdijanovic Amir
23
13
1093
5
2
5
0
9
Coco Lorenzo
20
11
307
0
0
2
0
11
Lipczinski Paul
23
11
799
1
2
0
0
17
Nachbagauer Felix
20
5
386
0
0
1
0
19
Petuely Kevin
20
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riederer Philipp
33
Zvijerac Goran
77
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hotop Matteo
21
1
90
0
0
0
0
30
Liu Shaoziyang
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aliji Erion
18
2
90
0
0
1
0
4
Gobara Paul
24
2
180
0
0
1
0
20
Hinterleitner Julian
19
1
9
0
0
1
0
14
Karch Paul
22
2
125
0
0
1
0
31
Metu Emilian
21
1
90
0
0
0
0
13
Syhre Anthony
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barlov Din
21
3
146
2
0
0
0
18
Bauernfeind Kilian
22
2
115
0
0
0
0
8
Fischerauer Florian
25
1
66
1
0
0
0
7
Ismailcebioglu Haris
21
2
70
0
0
1
0
5
Marceta Dragan
24
1
90
0
0
0
0
21
Velecky Dominik
22
2
157
0
0
0
0
27
Velimirovic Dalibor
23
2
90
0
0
0
0
46
Wimhofer Luca
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdijanovic Amir
23
3
102
2
0
1
0
9
Coco Lorenzo
20
1
12
0
0
0
0
11
Lipczinski Paul
23
2
172
0
0
0
0
17
Nachbagauer Felix
20
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riederer Philipp
33
Zvijerac Goran
77
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hotop Matteo
21
13
1170
0
0
0
0
30
Liu Shaoziyang
20
2
180
0
0
0
0
24
Weber Lukas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aliji Erion
18
15
818
1
0
5
1
2
Balli Fatih
21
0
0
0
0
0
0
4
Gobara Paul
24
14
1260
0
1
5
0
20
Hinterleitner Julian
19
2
41
0
0
1
0
14
Karch Paul
22
11
222
1
0
1
0
31
Metu Emilian
21
12
734
0
0
3
0
23
Milosavljevic Matija
23
2
88
0
0
0
0
13
Syhre Anthony
29
12
1049
0
0
3
0
15
Vehabovic Sami
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barlov Din
21
16
978
5
4
2
0
18
Bauernfeind Kilian
22
15
1083
1
0
3
0
8
Fischerauer Florian
25
10
811
3
0
2
0
7
Ismailcebioglu Haris
21
15
891
3
1
3
0
5
Marceta Dragan
24
14
1017
1
0
2
0
21
Velecky Dominik
22
12
396
0
0
0
0
27
Velimirovic Dalibor
23
14
757
0
0
4
0
46
Wimhofer Luca
20
6
460
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdijanovic Amir
23
16
1195
7
2
6
0
9
Coco Lorenzo
20
12
319
0
0
2
0
40
Heuberger Marvin
19
0
0
0
0
0
0
11
Lipczinski Paul
23
13
971
1
2
0
0
17
Nachbagauer Felix
20
6
411
0
0
1
0
19
Petuely Kevin
20
2
9
0
0
0
0
Popovic Luka
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riederer Philipp
33
Zvijerac Goran
77