Bóng đá, Phần Lan: Honka Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Honka Nữ
Sân vận động:
Tapiolan Urheilupuisto
(Espoo)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Suomen Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ervasti Ella-Maria
16
11
989
0
0
0
0
84
Myllyoja Paula
40
1
2
0
0
0
0
10
Tuomi Liisa
21
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Idman Annika
19
1
3
0
0
0
0
7
Lappalainen Saara
25
9
426
0
0
0
0
19
Miettinen Nelli
?
5
213
0
1
1
0
3
Nyholm Aura
19
16
1222
0
0
0
0
4
Sandas Daniela
22
18
1587
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antikainen Neela
20
20
1077
0
2
1
0
35
Heikkila Armi
21
19
937
0
0
0
0
6
Heikkinen Ida
18
22
1538
1
0
3
1
Korpela
?
1
45
0
0
0
0
17
Kuusniemi Matilda
20
23
1722
0
1
3
0
44
Oljemark Eela
?
4
60
0
0
0
0
5
Pulliainen Sanra
20
9
293
0
0
0
0
15
Walta Ilona
18
23
1946
14
1
1
0
27
Welling Elli
?
5
450
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eronen Ada
20
13
275
0
0
0
0
10
Leppioja Jasmin
24
20
696
0
0
3
1
77
Punsar Milla
27
12
905
5
0
0
0
9
Seiro Elli
19
20
1518
3
4
4
0
33
Sjoholm Wilma
25
22
1566
4
2
1
0
18
Todoshchenko Jelena
17
10
170
2
0
0
0
88
Vuorinen Aino
22
6
436
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adlani Omar
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ervasti Ella-Maria
16
2
180
0
0
0
0
10
Tuomi Liisa
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Lappalainen Saara
25
1
90
0
0
0
0
19
Miettinen Nelli
?
1
1
0
0
0
0
3
Nyholm Aura
19
3
270
1
0
0
0
4
Sandas Daniela
22
4
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antikainen Neela
20
2
171
0
0
0
0
35
Heikkila Armi
21
2
13
0
0
0
0
6
Heikkinen Ida
18
3
270
0
0
0
0
17
Kuusniemi Matilda
20
3
270
0
0
0
0
15
Walta Ilona
18
4
270
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eronen Ada
20
2
8
0
0
0
0
10
Leppioja Jasmin
24
3
187
0
0
0
0
77
Punsar Milla
27
3
256
0
0
1
0
9
Seiro Elli
19
4
180
6
0
0
0
33
Sjoholm Wilma
25
4
261
3
0
0
0
18
Todoshchenko Jelena
17
1
0
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adlani Omar
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ervasti Ella-Maria
16
13
1169
0
0
0
0
84
Myllyoja Paula
40
1
2
0
0
0
0
23
Pietila Viivi
17
0
0
0
0
0
0
10
Tuomi Liisa
21
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Idman Annika
19
1
3
0
0
0
0
7
Lappalainen Saara
25
10
516
0
0
0
0
19
Miettinen Nelli
?
6
214
0
1
1
0
3
Nyholm Aura
19
19
1492
1
0
0
0
4
Sandas Daniela
22
22
1857
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antikainen Neela
20
22
1248
0
2
1
0
35
Heikkila Armi
21
21
950
0
0
0
0
6
Heikkinen Ida
18
25
1808
1
0
3
1
Korpela
?
1
45
0
0
0
0
17
Kuusniemi Matilda
20
26
1992
0
1
3
0
44
Oljemark Eela
?
4
60
0
0
0
0
5
Pulliainen Sanra
20
9
293
0
0
0
0
15
Walta Ilona
18
27
2216
16
1
2
0
27
Welling Elli
?
5
450
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eronen Ada
20
15
283
0
0
0
0
10
Leppioja Jasmin
24
23
883
0
0
3
1
77
Punsar Milla
27
15
1161
5
0
1
0
9
Seiro Elli
19
24
1698
9
4
4
0
33
Sjoholm Wilma
25
26
1827
7
2
1
0
18
Todoshchenko Jelena
17
11
170
4
0
0
0
88
Vuorinen Aino
22
6
436
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adlani Omar
33