Bóng đá, châu Á: Hồng Kông trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Hồng Kông
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Tse Ka-Wing
25
2
180
0
0
0
0
1
Yapp Hung-Fai
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chan Shinichi
22
6
449
1
0
1
0
3
Gerbig Oliver
25
4
200
0
0
0
0
5
Helio
38
6
460
0
0
0
0
4
Jones Leon
26
1
72
0
0
0
0
7
Law Tsz-Chun
27
2
52
0
0
0
0
4
Nunez Vas
29
3
261
0
0
0
0
3
Tsui Wang-Kit
27
2
16
0
0
1
0
2
Yu Wai-Lim
26
1
90
0
0
0
0
21
Yue Tze-Nam
26
8
708
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chan Siu-Kwan Philip
32
8
526
0
0
0
0
23
Lam Hin-Ting
24
3
137
0
0
1
0
15
Ma Hei Wai
20
2
75
1
0
0
0
12
Ngan Cheuk-Pan
26
1
19
0
0
1
0
8
Tan Chun-Lok
28
8
660
0
0
1
0
10
Wong Wai
32
3
211
1
0
0
0
6
Wu Chun-Ming Robbie
27
7
465
0
0
1
0
7
Yu Joy-yin
23
2
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Camargo Everton
33
3
219
1
0
1
0
3
Fernando
38
3
263
0
0
0
0
11
Junior
33
4
280
0
0
0
0
9
Orr Matthew
27
8
468
0
0
0
0
13
Pinto Emmanuel
18
1
34
1
0
0
0
14
Poon Pui-Hin
24
5
221
0
0
0
0
10
Stefan
36
3
27
0
0
0
0
23
Sun Ming-Him
24
4
221
0
0
0
0
20
Udebuluzor Michael
20
7
421
2
0
0
0
22
Wong Ho-Chun Anson
22
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luisser Wolfgang
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chan Ka-Ho
28
0
0
0
0
0
0
19
Ng Wai Him
22
0
0
0
0
0
0
19
Tse Ka-Wing
25
2
180
0
0
0
0
1
Yapp Hung-Fai
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chan Shinichi
22
6
449
1
0
1
0
12
Chow Timothy
18
0
0
0
0
0
0
3
Gerbig Oliver
25
4
200
0
0
0
0
5
Helio
38
6
460
0
0
0
0
3
Jojo Alexander Christian
25
0
0
0
0
0
0
4
Jones Leon
26
1
72
0
0
0
0
7
Law Tsz-Chun
27
2
52
0
0
0
0
4
Nunez Vas
29
3
261
0
0
0
0
3
Tsui Wang-Kit
27
2
16
0
0
1
0
2
Yu Wai-Lim
26
1
90
0
0
0
0
21
Yue Tze-Nam
26
8
708
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Benavides Medeiros Oscar Jr.
24
0
0
0
0
0
0
16
Chan Siu-Kwan Philip
32
8
526
0
0
0
0
Dudu
34
0
0
0
0
0
0
23
Lam Hin-Ting
24
3
137
0
0
1
0
15
Ma Hei Wai
20
2
75
1
0
0
0
12
Ngan Cheuk-Pan
26
1
19
0
0
1
0
8
Tan Chun-Lok
28
8
660
0
0
1
0
10
Wong Wai
32
3
211
1
0
0
0
6
Wu Chun-Ming Robbie
27
7
465
0
0
1
0
7
Yu Joy-yin
23
2
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Benavides Medeiros Nicolas
23
0
0
0
0
0
0
11
Camargo Everton
33
3
219
1
0
1
0
3
Fernando
38
3
263
0
0
0
0
11
Junior
33
4
280
0
0
0
0
Ng Yu Hei
18
0
0
0
0
0
0
9
Orr Matthew
27
8
468
0
0
0
0
13
Pinto Emmanuel
18
1
34
1
0
0
0
14
Poon Pui-Hin
24
5
221
0
0
0
0
Slattery Matthew
19
0
0
0
0
0
0
10
Stefan
36
3
27
0
0
0
0
23
Sun Ming-Him
24
4
221
0
0
0
0
20
Udebuluzor Michael
20
7
421
2
0
0
0
22
Wong Ho-Chun Anson
22
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luisser Wolfgang
45