Bóng đá, Hồng Kông: Hong Kong Rangers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hồng Kông
Hong Kong Rangers
Sân vận động:
Sân thể thao Tuen Mun tang Shiu Kin
(Hongkong)
Sức chứa:
2 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Senior Shield
Sapling Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chan Kun-Sun
20
2
180
0
0
0
0
1
Lo Siu-Kei
23
2
180
0
0
0
0
30
Shlyakotin Oleksiy
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Leung Wai Fung
23
5
348
0
0
1
0
32
Li Wing Ho
20
5
174
0
0
0
0
17
Loong Tsz-Hin
20
2
140
0
0
0
0
33
Lopes Fernando
37
5
97
0
0
0
0
23
Rindo Makoto
35
7
585
0
0
1
0
13
Suganuma Shunya
34
7
624
0
0
3
0
93
Yen Daniel
24
4
46
0
0
0
0
19
Yiu Ho-Ming
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Braunshtain Barak
25
7
542
0
0
3
0
5
Hayashi Ryota
29
7
630
0
0
1
0
18
Kim Do-hyun
18
1
63
0
0
1
0
12
Lee Ching
17
6
271
0
0
0
0
36
Okamoto Akito
26
6
505
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chang Kwong-Yin
22
7
587
1
0
3
0
21
Cheung Ching-Wan
17
4
41
0
0
0
0
7
Lau Chi-Lok
31
7
630
3
0
0
0
25
Leung Hoi-Chun
20
1
7
0
0
0
0
77
Luizinho
29
7
543
0
0
2
0
46
Unoki Yusuke
28
1
90
0
0
0
0
9
Wong To-Lam Vito
17
2
44
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lo Siu-Kei
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Leung Wai Fung
23
1
78
0
0
0
0
17
Loong Tsz-Hin
20
1
45
0
0
0
0
33
Lopes Fernando
37
1
30
0
0
0
0
23
Rindo Makoto
35
1
90
0
0
1
0
13
Suganuma Shunya
34
1
90
0
0
0
0
19
Yiu Ho-Ming
29
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Braunshtain Barak
25
1
90
0
0
0
0
5
Hayashi Ryota
29
1
90
0
0
0
0
12
Lee Ching
17
1
13
0
0
0
0
36
Okamoto Akito
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chang Kwong-Yin
22
1
61
0
0
1
0
21
Cheung Ching-Wan
17
1
1
0
0
0
0
7
Lau Chi-Lok
31
1
90
0
0
0
0
77
Luizinho
29
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chan Kun-Sun
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Leung Wai Fung
23
2
158
0
0
0
0
32
Li Wing Ho
20
1
84
0
0
0
0
17
Loong Tsz-Hin
20
1
68
0
0
1
0
33
Lopes Fernando
37
1
13
0
0
0
0
23
Rindo Makoto
35
2
180
0
0
0
0
13
Suganuma Shunya
34
2
180
0
0
0
0
19
Yiu Ho-Ming
29
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Braunshtain Barak
25
1
90
0
0
0
0
5
Hayashi Ryota
29
2
180
0
0
0
0
56
Lau Yin-Hong Alvin
17
1
7
0
0
1
0
12
Lee Ching
17
2
148
0
0
1
0
36
Okamoto Akito
26
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chang Kwong-Yin
22
1
90
0
0
0
0
21
Cheung Ching-Wan
17
2
36
0
0
0
0
7
Lau Chi-Lok
31
2
148
2
0
0
0
25
Leung Hoi-Chun
20
1
54
0
0
0
0
77
Luizinho
29
1
90
0
0
0
0
14
Ma Yung-Sang
16
1
37
0
0
0
0
46
Unoki Yusuke
28
1
78
0
0
0
0
9
Wong To-Lam Vito
17
1
33
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chan Kun-Sun
20
4
360
0
0
0
0
1
Lo Siu-Kei
23
3
270
0
0
0
0
30
Shlyakotin Oleksiy
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Leung Wai Fung
23
8
584
0
0
1
0
32
Li Wing Ho
20
6
258
0
0
0
0
17
Loong Tsz-Hin
20
4
253
0
0
1
0
33
Lopes Fernando
37
7
140
0
0
0
0
23
Rindo Makoto
35
10
855
0
0
2
0
13
Suganuma Shunya
34
10
894
0
0
3
0
58
Wong Milos
15
0
0
0
0
0
0
93
Yen Daniel
24
4
46
0
0
0
0
19
Yiu Ho-Ming
29
4
293
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Braunshtain Barak
25
9
722
0
0
3
0
5
Hayashi Ryota
29
10
900
0
0
1
0
18
Kim Do-hyun
18
1
63
0
0
1
0
56
Lau Yin-Hong Alvin
17
1
7
0
0
1
0
12
Lee Ching
17
9
432
0
0
1
0
20
Nicot Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
36
Okamoto Akito
26
9
706
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chang Kwong-Yin
22
9
738
1
0
4
0
21
Cheung Ching-Wan
17
7
78
0
0
0
0
59
Chow Yee-Hin Ian
17
0
0
0
0
0
0
7
Lau Chi-Lok
31
10
868
5
0
0
0
25
Leung Hoi-Chun
20
2
61
0
0
0
0
77
Luizinho
29
9
679
0
0
2
0
14
Ma Yung-Sang
16
1
37
0
0
0
0
46
Unoki Yusuke
28
2
168
0
0
0
0
9
Wong To-Lam Vito
17
3
77
0
0
0
0