Bóng đá, Hồng Kông: Hong Kong FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hồng Kông
Hong Kong FC
Sân vận động:
Hong Kong Football Club Stadium
(Hongkong)
Sức chứa:
2 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Senior Shield
Sapling Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Estlinbaum Justin
20
1
37
0
0
0
0
95
Li Yat-Chun
28
3
270
0
0
0
0
1
Toomer Freddie
32
4
324
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balduino Victor
21
2
80
0
0
1
0
22
Beattie Callum
23
5
317
0
0
1
0
28
Lai Hoi-To
22
7
608
0
0
2
0
6
Lee Chun-Yin Ryan
20
7
493
0
0
1
0
23
Leong Bradley
18
2
132
0
0
0
0
97
Nguyễn Ho Hei
18
1
58
0
0
0
0
26
Russell Andy
37
7
630
2
0
3
0
18
Sealy Jack
37
6
489
0
0
1
0
2
Tsang Chun-Hin
19
3
86
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bah Mamadou Habib
28
6
432
0
0
4
0
99
Chan Ho-Ka
18
5
257
0
0
2
0
4
Down Toby Philip
30
6
434
0
0
1
0
13
Gustavo Henrique
30
5
354
0
0
1
0
8
McMillan Marcus
29
2
103
0
0
0
1
10
Salazar Jesus
23
5
380
1
0
2
0
74
Scally Daniel
24
6
398
3
0
0
0
20
Wong Sum Chit Sherman
19
6
176
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chen Hao
22
6
340
1
0
0
0
11
Ho Ka-Chi
22
3
145
0
0
0
0
21
Lam Chi-Fung
22
3
82
0
0
0
0
9
Leo
32
3
189
0
0
0
0
19
Shin Jaeho
20
4
61
0
0
0
0
71
Tam Tsun-Yin
21
2
32
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Li Yat-Chun
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beattie Callum
23
1
90
0
0
0
0
28
Lai Hoi-To
22
1
90
0
0
1
0
23
Leong Bradley
18
1
90
0
0
0
0
26
Russell Andy
37
1
90
0
0
0
0
18
Sealy Jack
37
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bah Mamadou Habib
28
1
46
0
0
1
0
4
Down Toby Philip
30
1
75
0
0
2
1
13
Gustavo Henrique
30
1
45
0
0
0
0
10
Salazar Jesus
23
1
90
0
0
0
0
74
Scally Daniel
24
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chen Hao
22
1
45
0
0
0
0
21
Lam Chi-Fung
22
1
46
0
0
0
0
71
Tam Tsun-Yin
21
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Estlinbaum Justin
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balduino Victor
21
1
90
0
0
0
0
22
Beattie Callum
23
2
180
0
0
0
0
28
Lai Hoi-To
22
1
42
0
0
0
0
6
Lee Chun-Yin Ryan
20
1
23
0
0
0
0
23
Leong Bradley
18
1
23
0
0
0
0
97
Nguyễn Ho Hei
18
2
135
0
0
0
0
26
Russell Andy
37
1
90
0
0
0
0
18
Sealy Jack
37
1
49
0
0
0
0
2
Tsang Chun-Hin
19
2
92
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bah Mamadou Habib
28
1
78
0
0
1
0
99
Chan Ho-Ka
18
1
90
0
0
0
0
4
Down Toby Philip
30
1
90
0
0
0
0
13
Gustavo Henrique
30
1
67
0
0
0
0
24
Li Chung Hang
17
1
13
0
0
0
0
10
Salazar Jesus
23
2
180
0
0
0
0
74
Scally Daniel
24
2
135
0
0
1
0
20
Wong Sum Chit Sherman
19
2
158
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chen Hao
22
2
114
0
0
0
0
11
Ho Ka-Chi
22
2
47
0
0
0
0
21
Lam Chi-Fung
22
1
24
1
0
0
0
71
Tam Tsun-Yin
21
1
67
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Estlinbaum Justin
20
3
217
0
0
0
0
21
Fung Justin
20
0
0
0
0
0
0
95
Li Yat-Chun
28
4
360
0
0
0
0
1
Toomer Freddie
32
4
324
0
0
0
0
Wright James
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balduino Victor
21
3
170
0
0
1
0
22
Beattie Callum
23
8
587
0
0
1
0
5
Fray Martin
38
0
0
0
0
0
0
3
Fu Thomas
18
0
0
0
0
0
0
28
Lai Hoi-To
22
9
740
0
0
3
0
6
Lee Chun-Yin Ryan
20
8
516
0
0
1
0
23
Leong Bradley
18
4
245
0
0
0
0
Leung Yat
19
0
0
0
0
0
0
97
Nguyễn Ho Hei
18
3
193
0
0
0
0
26
Russell Andy
37
9
810
2
0
3
0
18
Sealy Jack
37
8
628
0
0
1
0
66
Singh Pawanvir
25
0
0
0
0
0
0
2
Tsang Chun-Hin
19
5
178
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bah Mamadou Habib
28
8
556
0
0
6
0
99
Chan Ho-Ka
18
6
347
0
0
2
0
4
Down Toby Philip
30
8
599
0
0
3
1
13
Gustavo Henrique
30
7
466
0
0
1
0
24
Li Chung Hang
17
1
13
0
0
0
0
8
McMillan Marcus
29
2
103
0
0
0
1
10
Salazar Jesus
23
8
650
1
0
2
0
74
Scally Daniel
24
9
623
3
0
2
0
20
Wong Sum Chit Sherman
19
8
334
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chen Hao
22
9
499
1
0
0
0
11
Ho Ka-Chi
22
5
192
0
0
0
0
88
Kranick Auston
24
0
0
0
0
0
0
21
Lam Chi-Fung
22
5
152
1
0
0
0
9
Leo
32
3
189
0
0
0
0
19
Shin Jaeho
20
4
61
0
0
0
0
71
Tam Tsun-Yin
21
4
100
0
0
0
0