Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Honduras trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Honduras
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Menjivar Edrick
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arriaga Chavez Javier Antonio
20
1
90
0
0
0
0
13
Decas Wesly
25
1
15
0
0
0
0
21
Melendez Carlos
27
2
180
0
0
0
0
14
Najar Andy
31
2
157
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvarez Jorge
26
1
70
0
0
0
0
5
Arriaga Kervin
26
2
103
1
0
0
0
20
Flores Deybi Aldair
28
2
154
0
0
0
0
10
Lopez Alexander
32
1
24
0
1
0
0
13
Martinez Hernandez Francisco Enrique
32
1
15
0
0
0
0
17
Palma Luis
24
2
146
0
4
0
0
19
Pineda Carlos
27
1
21
0
0
0
0
16
Rodriguez Edwin
25
2
157
2
1
0
0
8
Rosales Joseph
24
1
90
0
0
0
0
12
Ruiz David
Chấn thương cơ đùi sau
20
2
111
1
1
0
0
3
Santos Marcelo
32
1
24
0
0
0
0
4
Vega Luis
22
2
180
1
0
0
0
8
Vega Orellana Alexy Noel
28
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castillo Rubilio
32
1
14
1
0
0
0
7
Chirinos Cortez Michaell Anthony
29
1
83
0
0
0
0
9
Lozano Choco
31
2
143
1
1
0
0
21
Rochez Bryan
29
1
25
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rueda Rivera Reinaldo
67
Vasquez Diego Martin
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lopez Fernandez Luis Aurelio
31
1
90
0
0
0
0
1
Menjivar Edrick
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almendarez Oscar
32
1
7
0
0
0
0
13
Flores Franklin
28
1
12
0
0
0
0
2
Maldonado Denil
26
6
540
0
0
2
0
6
Melendez Cristopher
26
3
132
0
0
2
0
14
Najar Andy
31
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acosta Bryan
30
3
72
0
0
0
0
23
Alvarez Jorge
26
4
266
0
1
0
0
5
Arriaga Kervin
26
5
444
1
0
3
0
20
Flores Deybi Aldair
28
6
540
1
0
1
0
10
Lopez Alexander
32
2
77
1
1
0
0
13
Nunez Avila Maylor Alberto
28
1
81
0
0
0
0
17
Palma Luis
24
4
232
2
1
1
0
19
Pineda Carlos
27
1
1
0
0
0
0
16
Rodriguez Edwin
25
6
506
1
0
1
0
8
Rosales Joseph
24
6
529
0
1
1
0
12
Ruiz David
Chấn thương cơ đùi sau
20
2
109
2
0
0
0
3
Santos Marcelo
32
3
23
0
0
0
0
4
Vega Luis
22
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arboleda Yustin
33
2
105
0
1
0
0
9
Benguche Jorge
28
4
118
1
0
0
0
11
Castillo Rubilio
32
2
38
0
1
1
0
9
Lozano Choco
31
4
267
1
1
1
0
13
Martinez Douglas
27
2
30
0
0
0
0
10
Obregon Juan
27
2
42
0
0
0
0
12
Pinto Jose
27
3
83
0
0
0
0
7
Rivas Rigoberto
26
3
254
0
1
0
0
21
Rochez Bryan
29
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rueda Rivera Reinaldo
67
Vasquez Diego Martin
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Facusse Enrique
25
0
0
0
0
0
0
1
Flores Esau
26
0
0
0
0
0
0
22
Fonseca Harold
31
0
0
0
0
0
0
18
Licona Marlon
33
0
0
0
0
0
0
22
Lopez Fernandez Luis Aurelio
31
1
90
0
0
0
0
1
Menjivar Edrick
31
7
630
0
0
0
0
18
Rougier Jonathan
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almendarez Oscar
32
1
7
0
0
0
0
7
Arriaga Chavez Javier Antonio
20
1
90
0
0
0
0
13
Decas Wesly
25
1
15
0
0
0
0
13
Flores Franklin
28
1
12
0
0
0
0
2
Maldonado Denil
26
6
540
0
0
2
0
2
Martinez Julian
20
0
0
0
0
0
0
21
Melendez Carlos
27
2
180
0
0
0
0
6
Melendez Cristopher
26
3
132
0
0
2
0
14
Najar Andy
31
6
517
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acosta Bryan
30
3
72
0
0
0
0
23
Alvarez Jorge
26
5
336
0
1
0
0
17
Argueta Carlos
25
0
0
0
0
0
0
5
Arriaga Kervin
26
7
547
2
0
3
0
13
Benavidez Jhow
28
0
0
0
0
0
0
20
Flores Deybi Aldair
28
8
694
1
0
1
0
15
Garcia Ducker Devron Kyber
28
0
0
0
0
0
0
10
Lopez Alexander
32
3
101
1
2
0
0
13
Martinez Hernandez Francisco Enrique
32
1
15
0
0
0
0
13
Nunez Avila Maylor Alberto
28
1
81
0
0
0
0
17
Palma Luis
24
6
378
2
5
1
0
19
Pineda Carlos
27
2
22
0
0
0
0
16
Rodriguez Edwin
25
8
663
3
1
1
0
8
Rosales Joseph
24
7
619
0
1
1
0
12
Ruiz David
Chấn thương cơ đùi sau
20
4
220
3
1
0
0
3
Santos Marcelo
32
4
47
0
0
0
0
4
Vega Luis
22
8
720
1
0
0
0
8
Vega Orellana Alexy Noel
28
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arboleda Yustin
33
2
105
0
1
0
0
9
Benguche Jorge
28
4
118
1
0
0
0
11
Castillo Rubilio
32
3
52
1
1
1
0
7
Chirinos Cortez Michaell Anthony
29
1
83
0
0
0
0
9
Lozano Choco
31
6
410
2
2
1
0
13
Martinez Douglas
27
2
30
0
0
0
0
11
Mejia Carlos
41
0
0
0
0
0
0
10
Obregon Juan
27
2
42
0
0
0
0
12
Pinto Jose
27
3
83
0
0
0
0
7
Rivas Rigoberto
26
3
254
0
1
0
0
21
Rochez Bryan
29
2
44
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rueda Rivera Reinaldo
67
Vasquez Diego Martin
53