Bóng đá, Đức: Holstein Kiel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Holstein Kiel
Sân vận động:
Holstein-Stadion
(Kiel)
Sức chứa:
15 034
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Weiner Timon
25
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Becker Timo
27
10
856
0
0
0
0
33
Javorcek Dominik
22
1
46
0
0
0
0
5
Johansson Carl
Chấn động não15.12.2024
30
4
348
0
0
0
0
3
Komenda Marco
27
5
200
0
0
1
0
27
Puchacz Tymoteusz
25
8
344
0
1
0
0
23
Rosenboom Lasse
22
5
200
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Erras Patrick
29
8
654
1
0
0
0
14
Geschwill Max
23
8
609
1
2
2
0
37
Gigovic Armin
22
9
532
2
0
2
0
10
Holtby Lewis
Chấn thương lưng
34
7
503
0
1
0
0
6
Ivezic Marko
22
6
540
0
0
1
0
24
Knudsen Magnus
23
10
798
0
0
5
0
22
Remberg Nicolai
24
10
467
0
1
3
0
15
Schulz Marvin
29
5
124
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arp Jann-Fiete
24
9
283
1
0
3
1
11
Bernhardsson Alexander
Chấn thương hông30.11.2024
26
3
187
1
0
1
0
19
Harres Phil
22
3
181
1
1
0
0
16
Kelati Andu Yobel
Chấn thương đầu gối30.11.2024
22
2
101
0
1
2
1
18
Machino Shuto
25
9
465
4
0
0
0
9
Pichler Benedikt
Chấn thương cẳng chân08.12.2024
27
9
601
1
0
0
0
8
Porath Finn
27
10
650
0
1
2
0
7
Skrzybski Steven
32
7
349
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rapp Marcel
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Weiner Timon
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Becker Timo
27
2
150
0
0
0
0
3
Komenda Marco
27
1
15
0
0
0
0
27
Puchacz Tymoteusz
25
2
85
0
0
0
0
23
Rosenboom Lasse
22
2
57
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Erras Patrick
29
2
136
0
0
0
0
14
Geschwill Max
23
1
90
0
0
0
0
37
Gigovic Armin
22
1
90
0
0
1
0
10
Holtby Lewis
Chấn thương lưng
34
1
90
0
0
0
0
6
Ivezic Marko
22
2
166
0
0
0
0
24
Knudsen Magnus
23
2
45
0
0
0
0
22
Remberg Nicolai
24
1
76
0
0
1
0
15
Schulz Marvin
29
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arp Jann-Fiete
24
2
57
0
0
1
0
11
Bernhardsson Alexander
Chấn thương hông30.11.2024
26
1
90
0
0
0
0
19
Harres Phil
22
1
90
0
0
0
0
16
Kelati Andu Yobel
Chấn thương đầu gối30.11.2024
22
1
15
0
0
0
0
18
Machino Shuto
25
2
180
1
0
1
0
9
Pichler Benedikt
Chấn thương cẳng chân08.12.2024
27
2
97
0
0
0
0
8
Porath Finn
27
2
160
0
1
2
0
7
Skrzybski Steven
32
1
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rapp Marcel
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dahne Thomas
30
0
0
0
0
0
0
31
Engelhardt Marcel
31
0
0
0
0
0
0
1
Weiner Timon
25
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Becker Timo
27
12
1006
0
0
0
0
33
Javorcek Dominik
22
1
46
0
0
0
0
5
Johansson Carl
Chấn động não15.12.2024
30
4
348
0
0
0
0
3
Komenda Marco
27
6
215
0
0
1
0
27
Puchacz Tymoteusz
25
10
429
0
1
0
0
23
Rosenboom Lasse
22
7
257
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Erras Patrick
29
10
790
1
0
0
0
14
Geschwill Max
23
9
699
1
2
2
0
37
Gigovic Armin
22
10
622
2
0
3
0
10
Holtby Lewis
Chấn thương lưng
34
8
593
0
1
0
0
6
Ivezic Marko
22
8
706
0
0
1
0
24
Knudsen Magnus
23
12
843
0
0
5
0
22
Remberg Nicolai
24
11
543
0
1
4
0
15
Schulz Marvin
29
6
185
0
0
1
0
28
Wagbe Aurel
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arp Jann-Fiete
24
11
340
1
0
4
1
11
Bernhardsson Alexander
Chấn thương hông30.11.2024
26
4
277
1
0
1
0
19
Harres Phil
22
4
271
1
1
0
0
16
Kelati Andu Yobel
Chấn thương đầu gối30.11.2024
22
3
116
0
1
2
1
18
Machino Shuto
25
11
645
5
0
1
0
9
Pichler Benedikt
Chấn thương cẳng chân08.12.2024
27
11
698
1
0
0
0
8
Porath Finn
27
12
810
0
2
4
0
7
Skrzybski Steven
32
8
409
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rapp Marcel
45