Bóng đá, Đan Mạch: Holstebro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Holstebro
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Rohde Nicolaj
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Broe Andreas
23
2
135
0
0
0
0
2
Kristiansen Rasmus
20
1
90
0
0
0
0
3
Ndjate John
22
2
164
0
0
0
0
19
Poulsen Nikl
?
2
180
1
0
0
0
18
Sogaard Emil
27
1
46
0
0
0
0
15
Unal Emirhan
?
2
107
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Clemmensen Magnus
29
3
77
2
0
0
0
12
Jarju Modou
19
1
76
0
0
0
0
17
Kristensen Mikkel
22
1
90
0
0
0
0
13
Nicolaisen Magnus
21
3
105
1
0
0
0
11
Wallin Malthe
19
2
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Damtoft Tobias
22
1
90
1
0
0
0
5
Hansen Magnus
?
1
90
1
0
0
0
7
Iversen Anders
25
3
74
1
0
0
0
77
Moses Obule
20
2
94
0
0
0
0
23
Tonnesen Mikkel
21
3
99
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balle Mathias
21
0
0
0
0
0
0
20
Rohde Nicolaj
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Broe Andreas
23
2
135
0
0
0
0
2
Kristiansen Rasmus
20
1
90
0
0
0
0
3
Ndjate John
22
2
164
0
0
0
0
19
Poulsen Nikl
?
2
180
1
0
0
0
18
Sogaard Emil
27
1
46
0
0
0
0
15
Unal Emirhan
?
2
107
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aagaard Rasmus
29
0
0
0
0
0
0
18
Clemmensen Magnus
29
3
77
2
0
0
0
12
Jarju Modou
19
1
76
0
0
0
0
26
Koefoed Mikkel
20
0
0
0
0
0
0
17
Kristensen Mikkel
22
1
90
0
0
0
0
13
Nicolaisen Magnus
21
3
105
1
0
0
0
11
Wallin Malthe
19
2
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Damtoft Tobias
22
1
90
1
0
0
0
5
Hansen Magnus
?
1
90
1
0
0
0
7
Iversen Anders
25
3
74
1
0
0
0
77
Moses Obule
20
2
94
0
0
0
0
23
Tonnesen Mikkel
21
3
99
5
0
0
0