Bóng đá, Đan Mạch: Holbaek trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Holbaek
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olsen Sebastian
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Badran Ibrahim
30
3
197
0
0
0
0
28
Bentsen Nicki
?
1
12
0
0
0
0
3
Blond Christoffer
27
3
160
1
0
0
0
9
Knaack Alexander
21
3
190
0
0
1
0
25
Lumb Michael
36
3
216
0
0
1
0
4
Ponder Isak
22
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baldeh Baboucarr
22
3
121
1
0
0
0
5
Garly Mark
22
4
262
1
0
0
0
12
Haslund Johan
21
3
208
0
0
0
0
18
Masaad Bilal
24
3
142
0
0
0
0
17
Serinkanli Birol
35
2
85
0
0
0
0
8
Sjorslev Malte
28
2
160
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bursac Nikola
?
1
79
0
0
0
0
11
Mourhrib Tarik
28
3
103
2
0
0
0
10
Oseni Andrew
?
2
110
0
0
3
1
24
Yassin Mustafa Rabia
18
2
61
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blond Janus
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olsen Sebastian
36
3
270
0
0
0
0
30
Skovgaard Marcus
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Badran Ibrahim
30
3
197
0
0
0
0
28
Bentsen Nicki
?
1
12
0
0
0
0
3
Blond Christoffer
27
3
160
1
0
0
0
9
Knaack Alexander
21
3
190
0
0
1
0
25
Lumb Michael
36
3
216
0
0
1
0
4
Ponder Isak
22
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baldeh Baboucarr
22
3
121
1
0
0
0
7
Dahl Lukas
?
0
0
0
0
0
0
5
Garly Mark
22
4
262
1
0
0
0
12
Haslund Johan
21
3
208
0
0
0
0
18
Masaad Bilal
24
3
142
0
0
0
0
17
Serinkanli Birol
35
2
85
0
0
0
0
8
Sjorslev Malte
28
2
160
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bursac Nikola
?
1
79
0
0
0
0
29
Coker Modouba
22
0
0
0
0
0
0
11
Mourhrib Tarik
28
3
103
2
0
0
0
10
Oseni Andrew
?
2
110
0
0
3
1
15
Thomsen Nemo
20
0
0
0
0
0
0
24
Yassin Mustafa Rabia
18
2
61
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blond Janus
46