Bóng đá, Đức: Hoffenheim U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hoffenheim U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lade Benjamin
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Erlein Luca
17
2
156
0
0
0
0
12
Girmann David
18
2
57
0
0
0
0
5
Ndong Penda Maxime
17
2
180
0
0
0
0
14
Pelzer Gianluca
18
1
19
0
0
0
0
15
Spranger Tristan
17
2
122
0
0
0
0
2
Strobl Lars
19
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Behrens Hennes
19
2
149
1
0
0
0
16
Cizek Krystof
16
1
31
1
0
0
0
6
Dagdeviren Diren
19
2
150
0
0
0
0
11
Honajzer Alex
18
2
136
0
0
0
0
8
Micheler Florian
19
1
90
0
0
0
0
10
Tairi Zidan
17
2
177
1
0
1
0
8
Wahling Jamie
18
2
94
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fass Marlon Freddy
18
2
94
0
0
0
0
17
Krasniqi Leonard
18
1
32
0
0
0
0
7
Makanda Blessing
18
2
159
1
2
0
0
33
Moerstedt Max
18
1
87
2
1
0
0
16
Riegel Adrian
17
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nubbemeyer Tobias
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ebert Darijo
16
0
0
0
0
0
0
23
Gebert Ferdinand
18
0
0
0
0
0
0
1
Lade Benjamin
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Erlein Luca
17
2
156
0
0
0
0
12
Girmann David
18
2
57
0
0
0
0
5
Ndong Penda Maxime
17
2
180
0
0
0
0
14
Pelzer Gianluca
18
1
19
0
0
0
0
Sherlock Finn
?
0
0
0
0
0
0
15
Spranger Tristan
17
2
122
0
0
0
0
2
Strobl Lars
19
1
59
0
0
0
0
13
Taschetta Vincenzo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Behrens Hennes
19
2
149
1
0
0
0
16
Cizek Krystof
16
1
31
1
0
0
0
6
Dagdeviren Diren
19
2
150
0
0
0
0
11
Honajzer Alex
18
2
136
0
0
0
0
8
Micheler Florian
19
1
90
0
0
0
0
8
Poller Juan
17
0
0
0
0
0
0
10
Tairi Zidan
17
2
177
1
0
1
0
8
Wahling Jamie
18
2
94
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Creta David
16
0
0
0
0
0
0
9
Fass Marlon Freddy
18
2
94
0
0
0
0
17
Krasniqi Leonard
18
1
32
0
0
0
0
7
Makanda Blessing
18
2
159
1
2
0
0
33
Moerstedt Max
18
1
87
2
1
0
0
16
Riegel Adrian
17
1
14
0
0
0
0
18
Siutin Kirill
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nubbemeyer Tobias
31