Bóng đá, Na Uy: Hodd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Hodd
Sân vận động:
Høddvoll Stadion
Sức chứa:
3 120
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alme Ole-Monrad
28
25
2250
0
0
1
0
25
Korneiciks Deniss
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blikstad Eirik
20
26
2340
2
0
1
0
16
Hagen Iver
20
11
338
0
0
0
0
17
Johansen Tage
21
24
2062
0
0
2
0
20
Konstali Johannes
19
5
19
0
0
0
0
5
Mulac Mirza
19
24
1914
2
0
4
0
2
Murray Trace Akino
31
20
1657
2
0
2
0
21
Roppen Asmund
?
3
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjordal Olai
21
10
571
0
0
0
0
23
Gjerde Fredrik
21
22
1172
2
0
1
0
8
Kallevag Torbjorn
31
25
2234
3
0
5
0
10
Skotheim Isak
23
14
821
5
0
0
0
27
Televik Andreas
20
6
78
0
0
0
0
6
Urnes Halvard
22
26
2288
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aske Oliver
22
5
56
0
0
0
0
22
Brandal Daniel
21
26
1361
2
0
2
0
7
Hjelmeseth Robin
31
25
1692
11
0
0
0
24
Juberg-Hovland Leon
20
8
307
1
0
1
0
9
Myrlid Elias
22
23
1757
9
0
4
0
19
Seferi Uranik
21
9
715
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alme Ole-Monrad
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blikstad Eirik
20
1
90
0
0
0
0
17
Johansen Tage
21
1
73
0
0
0
0
5
Mulac Mirza
19
1
90
0
0
0
0
2
Murray Trace Akino
31
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjordal Olai
21
1
18
0
0
0
0
23
Gjerde Fredrik
21
2
18
1
0
0
0
8
Kallevag Torbjorn
31
2
73
1
0
0
0
10
Skotheim Isak
23
1
18
0
0
0
0
27
Televik Andreas
20
2
3
1
0
0
0
6
Urnes Halvard
22
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brandal Daniel
21
2
45
1
0
0
0
7
Hjelmeseth Robin
31
2
90
1
0
0
0
9
Myrlid Elias
22
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alme Ole-Monrad
28
26
2340
0
0
1
0
30
Hansen Christian
16
0
0
0
0
0
0
25
Korneiciks Deniss
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blikstad Eirik
20
27
2430
2
0
1
0
16
Hagen Iver
20
11
338
0
0
0
0
17
Johansen Tage
21
25
2135
0
0
2
0
20
Konstali Johannes
19
5
19
0
0
0
0
5
Mulac Mirza
19
25
2004
2
0
4
0
2
Murray Trace Akino
31
21
1745
2
0
2
0
21
Roppen Asmund
?
3
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjordal Olai
21
11
589
0
0
0
0
23
Gjerde Fredrik
21
24
1190
3
0
1
0
26
Johansen Iver
19
0
0
0
0
0
0
8
Kallevag Torbjorn
31
27
2307
4
0
5
0
10
Skotheim Isak
23
15
839
5
0
0
0
27
Televik Andreas
20
8
81
1
0
0
0
6
Urnes Halvard
22
28
2378
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aske Oliver
22
5
56
0
0
0
0
22
Brandal Daniel
21
28
1406
3
0
2
0
7
Hjelmeseth Robin
31
27
1782
12
0
0
0
24
Juberg-Hovland Leon
20
8
307
1
0
1
0
9
Myrlid Elias
22
24
1803
9
0
4
0
19
Seferi Uranik
21
9
715
2
0
1
0
15
Svaeren Haakon
18
0
0
0
0
0
0