Bóng đá, Đan Mạch: Hobro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Hobro
Sân vận động:
DS Arena
(Hobro)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dakir Jonas
27
11
990
0
0
0
0
1
Sondergaard Andreas
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boge Jesper
34
6
371
0
0
0
0
13
Dietz Frederik
21
15
1336
3
0
5
0
4
Dorph Oliver
20
9
128
0
0
0
1
12
Jacobsen Marius
20
14
1075
0
0
2
0
27
Klitten Lukas
24
16
1385
0
2
2
0
22
Nielsen Max
20
9
169
0
0
0
0
29
Norby Laurits
20
3
17
0
0
0
0
18
Sogaard Emil
27
16
1429
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Christensen Jonas
23
4
101
0
0
0
0
26
Hansen Theo
19
13
310
0
1
1
0
17
Hyltoft Zander
29
13
1041
0
0
0
0
7
Klitten Oliver
24
16
1350
2
3
1
0
11
Kristensen Mathias
27
16
1412
1
7
1
0
6
Mortensen Frederik
26
3
147
0
0
0
0
47
Nathan Alexander
18
2
12
0
0
0
0
8
Pedersen Mikkel
28
8
262
0
1
1
0
10
Rasmussen Villads
22
15
1034
1
2
1
0
43
Schmolker Valdemar
17
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andreasen Soren
28
9
596
2
0
0
0
23
Bruhn Marco
20
8
580
3
2
1
0
20
Compaore Moubarack
22
8
160
0
0
0
0
14
Cornelius Jesper
23
14
743
6
1
0
0
16
Meedom Oscar
19
2
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomsen Martin
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sondergaard Andreas
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boge Jesper
34
1
63
0
0
1
0
13
Dietz Frederik
21
1
90
0
0
0
0
4
Dorph Oliver
20
1
90
0
0
1
0
12
Jacobsen Marius
20
1
28
0
0
0
0
27
Klitten Lukas
24
1
90
0
0
0
0
22
Nielsen Max
20
2
46
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Christensen Jonas
23
1
0
1
0
0
0
26
Hansen Theo
19
1
86
0
0
0
0
17
Hyltoft Zander
29
1
5
0
0
0
0
7
Klitten Oliver
24
1
45
0
0
0
0
11
Kristensen Mathias
27
1
28
0
0
0
0
8
Pedersen Mikkel
28
1
63
0
0
0
0
10
Rasmussen Villads
22
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andreasen Soren
28
1
76
0
0
0
0
23
Bruhn Marco
20
1
90
1
0
0
0
20
Compaore Moubarack
22
1
0
1
0
0
0
14
Cornelius Jesper
23
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomsen Martin
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Andersen Joachim
18
0
0
0
0
0
0
25
Dakir Jonas
27
11
990
0
0
0
0
1
Sondergaard Andreas
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boge Jesper
34
7
434
0
0
1
0
13
Dietz Frederik
21
16
1426
3
0
5
0
4
Dorph Oliver
20
10
218
0
0
1
1
12
Jacobsen Marius
20
15
1103
0
0
2
0
26
Johansen Rasmus
21
0
0
0
0
0
0
27
Klitten Lukas
24
17
1475
0
2
2
0
44
Lennert Nielsen Tobias
?
0
0
0
0
0
0
22
Nielsen Max
20
11
215
1
0
0
0
29
Norby Laurits
20
3
17
0
0
0
0
18
Sogaard Emil
27
16
1429
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Christensen Jonas
23
5
101
1
0
0
0
28
Christensen Lukas
19
0
0
0
0
0
0
49
Gaardsoe Konrad
17
0
0
0
0
0
0
26
Hansen Theo
19
14
396
0
1
1
0
17
Hyltoft Zander
29
14
1046
0
0
0
0
7
Klitten Oliver
24
17
1395
2
3
1
0
11
Kristensen Mathias
27
17
1440
1
7
1
0
6
Mortensen Frederik
26
3
147
0
0
0
0
47
Nathan Alexander
18
2
12
0
0
0
0
8
Pedersen Mikkel
28
9
325
0
1
1
0
10
Rasmussen Villads
22
16
1124
2
2
1
0
43
Schmolker Valdemar
17
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andreasen Soren
28
10
672
2
0
0
0
40
Boye Mikkel
18
0
0
0
0
0
0
23
Bruhn Marco
20
9
670
4
2
1
0
20
Compaore Moubarack
22
9
160
1
0
0
0
14
Cornelius Jesper
23
15
758
6
1
0
0
Hansen Severin
17
0
0
0
0
0
0
16
Meedom Oscar
19
2
6
0
0
0
0
37
Rosengreen Magnus
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomsen Martin
42