Bóng đá, Cộng hòa Séc: Hlubina trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Hlubina
Sân vận động:
Stadion Hlubina
(Ostrava)
Sức chứa:
200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bily Richard
20
6
540
0
0
0
0
1
Haton Simon
21
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Belicek Tomas
28
1
90
0
0
0
0
2
Frebort Jaromir
27
6
412
0
0
1
0
23
Fulnek Jan
23
13
1068
2
0
3
0
6
Nevrela Jan
21
16
1389
0
0
5
0
18
Sindler Dominik
28
13
821
0
0
0
0
5
Vykopal Stepan
20
2
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badosek Dalibor
19
14
788
1
0
2
0
22
Byrtus Simon
22
11
343
1
0
3
0
4
Dybal Dominik
25
17
1485
0
0
6
0
7
Forster Boris
35
17
1288
5
0
2
0
16
Hrusovsky Jiri
22
16
1116
0
0
4
0
3
Jurcak Oliver
21
10
600
1
0
3
0
10
Kalay Rene
21
1
23
0
0
0
0
10
Latal Denis
20
16
649
0
0
2
0
29
Macicek Pavel
29
14
642
3
0
0
0
14
Perrette Jimy
18
13
393
2
0
0
0
12
Skopal Dominik
20
14
963
1
0
0
0
15
Sotornik Filip
22
12
930
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Badalyan Gevorg
33
13
578
2
0
2
0
8
Janjus Teodor
23
14
826
0
0
2
0
17
Ligac Radek
19
15
708
1
0
0
0
14
Marcina Jan
21
4
157
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skotnica Zdenek
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bily Richard
20
6
540
0
0
0
0
1
Haton Simon
21
11
990
0
0
0
0
1
Passler Lukas
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Belicek Tomas
28
1
90
0
0
0
0
2
Frebort Jaromir
27
6
412
0
0
1
0
23
Fulnek Jan
23
13
1068
2
0
3
0
6
Nevrela Jan
21
16
1389
0
0
5
0
18
Sindler Dominik
28
13
821
0
0
0
0
5
Vykopal Stepan
20
2
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badosek Dalibor
19
14
788
1
0
2
0
22
Byrtus Simon
22
11
343
1
0
3
0
4
Dybal Dominik
25
17
1485
0
0
6
0
7
Forster Boris
35
17
1288
5
0
2
0
16
Hrusovsky Jiri
22
16
1116
0
0
4
0
3
Jurcak Oliver
21
10
600
1
0
3
0
10
Kalay Rene
21
1
23
0
0
0
0
10
Latal Denis
20
16
649
0
0
2
0
29
Macicek Pavel
29
14
642
3
0
0
0
14
Perrette Jimy
18
13
393
2
0
0
0
12
Skopal Dominik
20
14
963
1
0
0
0
15
Sotornik Filip
22
12
930
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Badalyan Gevorg
33
13
578
2
0
2
0
8
Janjus Teodor
23
14
826
0
0
2
0
17
Ligac Radek
19
15
708
1
0
0
0
14
Marcina Jan
21
4
157
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skotnica Zdenek
40