Bóng đá: HJS - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
HJS
Sân vận động:
Pullerin kenttä
(Hämeenlinna)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Kakkonen Group B
Kakkonen Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Haavisto Riku
?
17
1530
0
0
0
0
1
Meltoranta Luukas
?
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ahokas Valtteri
?
13
955
0
0
2
0
11
Kesti Lauri
21
8
405
0
0
0
0
27
Kyostila Jami
28
23
1870
2
0
6
0
13
Listo Topias
21
24
1941
0
0
3
0
66
Nokkonen Matti
?
11
138
0
0
0
0
4
Supperi Elmeri
21
24
2086
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kajanto Aatu
?
4
14
0
0
0
0
20
Larjanne Kimi
?
11
484
3
0
2
0
15
Lehtomaki Akseli
18
10
384
2
0
1
0
9
Lindberg Valtteri
19
17
909
6
0
0
0
25
Makela Eemeli
25
3
270
0
0
2
0
6
Medo
37
23
1985
2
0
5
0
32
Meltoranta Nestori
15
1
45
0
0
0
0
10
Mokuma Prince
25
9
724
2
0
3
0
2
Nshizirungu Innocent
?
6
243
0
0
0
0
18
Paakkanen Simo
?
15
747
0
0
1
0
19
Thusberg Jonni
27
23
1864
6
0
4
0
25
Torma Tuukka
19
14
798
0
0
0
0
23
Voutilainen Jakko
?
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hoekman Dennis
22
15
598
2
0
2
0
7
Ikonen Aleksi
30
25
2198
5
0
1
0
17
Kajanto Eetu
?
20
1516
13
0
6
1
14
Kopra Kalle
?
1
1
0
0
0
0
8
Pellikka Eetu
24
13
289
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Haavisto Riku
?
4
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ahokas Valtteri
?
3
138
0
0
0
0
11
Kesti Lauri
21
4
187
0
0
1
0
27
Kyostila Jami
28
4
420
0
0
1
0
13
Listo Topias
21
4
420
0
0
1
0
4
Supperi Elmeri
21
4
420
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kajanto Aatu
?
1
10
0
0
0
0
20
Larjanne Kimi
?
1
75
1
0
0
0
9
Lindberg Valtteri
19
4
206
0
0
0
0
6
Medo
37
4
420
0
0
2
0
32
Meltoranta Nestori
15
3
166
0
0
2
0
10
Mokuma Prince
25
4
420
2
0
1
0
18
Paakkanen Simo
?
4
327
0
0
2
0
19
Thusberg Jonni
27
4
420
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ikonen Aleksi
30
4
365
0
0
1
0
17
Kajanto Eetu
?
4
218
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Babbit Lucas
?
0
0
0
0
0
0
24
Haavisto Riku
?
21
1950
0
0
0
0
12
Kovalainen Aaro
?
0
0
0
0
0
0
1
Meltoranta Luukas
?
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ahokas Valtteri
?
16
1093
0
0
2
0
11
Kesti Lauri
21
12
592
0
0
1
0
27
Kyostila Jami
28
27
2290
2
0
7
0
13
Listo Topias
21
28
2361
0
0
4
0
66
Nokkonen Matti
?
11
138
0
0
0
0
4
Supperi Elmeri
21
28
2506
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kajanto Aatu
?
5
24
0
0
0
0
20
Larjanne Kimi
?
12
559
4
0
2
0
15
Lehtomaki Akseli
18
10
384
2
0
1
0
9
Lindberg Valtteri
19
21
1115
6
0
0
0
25
Makela Eemeli
25
3
270
0
0
2
0
6
Medo
37
27
2405
2
0
7
0
32
Meltoranta Nestori
15
4
211
0
0
2
0
10
Mokuma Prince
25
13
1144
4
0
4
0
2
Nshizirungu Innocent
?
6
243
0
0
0
0
18
Paakkanen Simo
?
19
1074
0
0
3
0
19
Thusberg Jonni
27
27
2284
9
0
6
0
25
Torma Tuukka
19
14
798
0
0
0
0
23
Voutilainen Jakko
?
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hoekman Dennis
22
15
598
2
0
2
0
7
Ikonen Aleksi
30
29
2563
5
0
2
0
17
Kajanto Eetu
?
24
1734
13
0
6
1
14
Kopra Kalle
?
1
1
0
0
0
0
8
Pellikka Eetu
24
13
289
0
0
1
0