Bóng đá, Nhật Bản: Sanfrecce Hiroshima trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
Sân vận động:
Hiroshima Big Arch
(Hiroshima)
Sức chứa:
36 894
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J1 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Osako Keisuke
25
36
3240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arai Naoto
28
32
1989
6
4
1
0
4
Araki Hayato
29
25
2128
3
0
4
0
27
Iyoha Osamu
26
3
92
0
0
0
0
15
Nakano Shuto
24
36
3169
5
5
2
0
19
Sasaki Sho
35
34
3060
3
2
6
0
33
Shiotani Tsukasa
35
35
2943
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aoyama Toshihiro
38
2
2
0
0
0
0
30
Arslan Tolgay
34
12
661
7
0
1
0
25
Chajima Yusuke
33
2
14
0
0
0
0
18
Kashiwa Yoshifumi
37
4
37
0
0
0
0
66
Kawabe Hayao
29
11
862
0
2
3
0
32
Koshimichi Sota
20
18
606
1
0
0
0
10
Marcos Junior
31
12
404
2
1
1
0
5
Matsumoto Hiroya
24
3
40
0
0
0
0
14
Matsumoto Taishi
26
34
2640
3
2
0
0
11
Mitsuta Makoto
25
33
2028
3
5
3
1
35
Nakajima Yotaro
18
10
261
0
0
1
0
40
Ohara Motoki
24
8
113
0
0
0
0
16
Shichi Takaaki
30
11
294
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ezequiel
Chấn thương hông
26
9
116
0
1
0
0
24
Higashi Shunki
24
36
3045
1
6
1
0
36
Inoue Aren
18
4
44
0
1
0
0
51
Kato Matsuki
27
35
2903
7
6
0
0
99
Paciencia Goncalo
30
6
297
2
0
1
0
20
Sotiriou Pieros
31
23
1090
6
2
1
0
9
Vieira Douglas
37
20
531
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skibbe Michael
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kawanami Goro
33
4
390
0
0
1
0
1
Osako Keisuke
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arai Naoto
28
6
500
0
0
0
0
4
Araki Hayato
29
5
410
0
0
1
0
27
Iyoha Osamu
26
1
15
0
0
0
0
15
Nakano Shuto
24
6
551
0
0
0
0
19
Sasaki Sho
35
6
516
0
0
1
0
33
Shiotani Tsukasa
35
4
167
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aoyama Toshihiro
38
1
36
0
0
0
0
30
Arslan Tolgay
34
2
178
1
0
0
0
34
Hosoya Kohei
22
1
90
0
0
1
0
18
Kashiwa Yoshifumi
37
1
90
1
0
0
0
66
Kawabe Hayao
29
2
128
0
0
0
0
32
Koshimichi Sota
20
5
183
0
0
0
0
10
Marcos Junior
31
1
36
1
0
0
0
14
Matsumoto Taishi
26
6
535
1
0
2
0
11
Mitsuta Makoto
25
6
180
1
0
1
0
35
Nakajima Yotaro
18
2
84
0
0
0
0
16
Shichi Takaaki
30
2
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ezequiel
Chấn thương hông
26
1
20
0
0
0
0
24
Higashi Shunki
24
6
556
2
0
0
0
51
Kato Matsuki
27
6
438
3
0
0
0
99
Paciencia Goncalo
30
1
56
0
0
0
0
20
Sotiriou Pieros
31
4
232
1
0
1
0
9
Vieira Douglas
37
4
145
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skibbe Michael
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kawanami Goro
33
1
90
0
0
0
0
1
Osako Keisuke
25
2
180
0
0
0
0
21
Tanaka Yudai
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arai Naoto
28
3
175
0
0
0
0
4
Araki Hayato
29
3
259
0
0
0
0
15
Nakano Shuto
24
3
270
0
0
0
0
19
Sasaki Sho
35
2
180
2
0
1
0
33
Shiotani Tsukasa
35
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aoyama Toshihiro
38
2
99
1
0
0
0
30
Arslan Tolgay
34
2
106
1
0
0
0
25
Chajima Yusuke
33
3
163
0
0
0
0
34
Hosoya Kohei
22
1
90
0
0
0
0
18
Kashiwa Yoshifumi
37
3
114
0
0
0
0
66
Kawabe Hayao
29
2
76
0
0
0
0
32
Koshimichi Sota
20
1
25
0
0
0
0
10
Marcos Junior
31
2
48
2
0
0
0
5
Matsumoto Hiroya
24
1
90
0
0
0
0
14
Matsumoto Taishi
26
4
250
0
0
0
0
11
Mitsuta Makoto
25
4
321
2
0
0
0
35
Nakajima Yotaro
18
3
99
0
0
0
0
40
Ohara Motoki
24
1
87
3
0
0
0
16
Shichi Takaaki
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ezequiel
Chấn thương hông
26
1
31
1
0
0
0
51
Kato Matsuki
27
3
196
2
0
0
0
99
Paciencia Goncalo
30
1
10
0
0
0
0
20
Sotiriou Pieros
31
1
12
0
0
0
0
9
Vieira Douglas
37
4
190
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skibbe Michael
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Osako Keisuke
25
2
180
0
0
0
0
21
Tanaka Yudai
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arai Naoto
28
3
199
0
3
0
0
4
Araki Hayato
29
2
24
1
0
0
0
27
Iyoha Osamu
26
2
156
1
0
0
0
15
Nakano Shuto
24
4
205
0
0
1
0
19
Sasaki Sho
35
2
96
0
0
0
0
33
Shiotani Tsukasa
35
2
173
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aoyama Toshihiro
38
2
122
0
0
1
0
30
Arslan Tolgay
34
2
93
0
1
1
0
25
Chajima Yusuke
33
2
118
0
0
0
0
34
Hosoya Kohei
22
2
105
0
0
0
0
18
Kashiwa Yoshifumi
37
3
227
0
0
0
0
66
Kawabe Hayao
29
1
90
0
0
0
0
32
Koshimichi Sota
20
2
165
0
0
0
0
10
Marcos Junior
31
2
73
0
0
0
0
5
Matsumoto Hiroya
24
3
258
1
0
0
0
14
Matsumoto Taishi
26
2
135
0
0
0
0
11
Mitsuta Makoto
25
3
246
0
3
0
0
35
Nakajima Yotaro
18
4
249
1
0
0
0
16
Shichi Takaaki
30
3
195
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Higashi Shunki
24
1
90
1
0
0
0
36
Inoue Aren
18
1
90
0
0
0
0
51
Kato Matsuki
27
3
146
1
0
0
0
99
Paciencia Goncalo
30
2
91
1
0
1
0
20
Sotiriou Pieros
31
3
122
1
0
2
0
9
Vieira Douglas
37
3
151
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skibbe Michael
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kawanami Goro
33
5
480
0
0
1
0
1
Osako Keisuke
25
42
3780
0
0
0
0
21
Tanaka Yudai
29
3
270
0
0
0
0
31
Usui Haruto
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arai Naoto
28
44
2863
6
7
1
0
4
Araki Hayato
29
35
2821
4
0
5
0
27
Iyoha Osamu
26
6
263
1
0
0
0
15
Nakano Shuto
24
49
4195
5
5
3
0
19
Sasaki Sho
35
44
3852
5
2
8
0
33
Shiotani Tsukasa
35
44
3509
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aoyama Toshihiro
38
7
259
1
0
1
0
30
Arslan Tolgay
34
18
1038
9
1
2
0
25
Chajima Yusuke
33
7
295
0
0
0
0
34
Hosoya Kohei
22
4
285
0
0
1
0
18
Kashiwa Yoshifumi
37
11
468
1
0
0
0
66
Kawabe Hayao
29
16
1156
0
2
3
0
Kohui Shota
18
0
0
0
0
0
0
32
Koshimichi Sota
20
26
979
1
0
0
0
10
Marcos Junior
31
17
561
5
1
1
0
5
Matsumoto Hiroya
24
7
388
1
0
0
0
14
Matsumoto Taishi
26
46
3560
4
2
2
0
11
Mitsuta Makoto
25
46
2775
6
8
4
1
35
Nakajima Yotaro
18
19
693
1
0
1
0
40
Ohara Motoki
24
9
200
3
0
0
0
16
Shichi Takaaki
30
17
673
0
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ezequiel
Chấn thương hông
26
11
167
1
1
0
0
24
Higashi Shunki
24
43
3691
4
6
1
0
36
Inoue Aren
18
5
134
0
1
0
0
51
Kato Matsuki
27
47
3683
13
6
0
0
99
Paciencia Goncalo
30
10
454
3
0
2
0
20
Sotiriou Pieros
31
31
1456
8
2
4
0
9
Vieira Douglas
37
31
1017
6
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skibbe Michael
59