Bóng đá, Đức: Hildesheim trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hildesheim
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Henze Tommy
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Baghdadi Mohammed
28
1
27
0
0
0
0
23
El-Saleh Hassan
27
1
90
0
0
0
0
5
Pourfard Anton
20
1
14
0
0
0
0
2
Rauch Niklas
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Akdas Yusuf
27
1
78
0
0
0
0
6
Doski Karsan
?
1
45
0
0
0
0
17
Elfert Nikolaos
23
1
64
0
0
0
0
28
Gokdemir Can
26
1
64
0
0
0
0
4
Redemann Sean
?
1
77
0
0
0
0
33
Schulze Yannik
29
1
90
0
0
0
0
8
Yilmaz Erhan
30
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Christel Carlos
?
1
46
0
0
0
0
10
El Saleh Hady
29
1
90
0
0
0
0
29
Kiszka Finn
23
1
27
0
0
0
0
7
MC Mensah Quarshie Fred
24
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hartmann Marcel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Henze Tommy
?
1
90
0
0
0
0
1
Neufeld Kilian
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Baghdadi Mohammed
28
1
27
0
0
0
0
23
El-Saleh Hassan
27
1
90
0
0
0
0
5
Pourfard Anton
20
1
14
0
0
0
0
2
Rauch Niklas
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Akdas Yusuf
27
1
78
0
0
0
0
6
Doski Karsan
?
1
45
0
0
0
0
17
Elfert Nikolaos
23
1
64
0
0
0
0
28
Gokdemir Can
26
1
64
0
0
0
0
27
Kohl Maximilian
?
0
0
0
0
0
0
4
Redemann Sean
?
1
77
0
0
0
0
33
Schulze Yannik
29
1
90
0
0
0
0
8
Yilmaz Erhan
30
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Christel Carlos
?
1
46
0
0
0
0
10
El Saleh Hady
29
1
90
0
0
0
0
29
Kiszka Finn
23
1
27
0
0
0
0
7
MC Mensah Quarshie Fred
24
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hartmann Marcel
?