Bóng đá, Malta: Hibernians trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malta
Hibernians
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Sacco Hugo
20
7
630
0
0
2
0
1
Sanchez Pablo
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ellul Matthew
22
2
16
0
0
0
0
2
Kleiton
25
11
752
0
0
0
0
44
Pedrao
24
11
968
0
0
3
0
13
Portelli Jake
19
5
32
0
0
0
0
5
Shaw Kurt
25
11
990
1
0
2
0
14
Xuereb Dexter
27
8
451
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alfred Silas
19
9
544
0
0
0
0
6
Caruana Lucas
19
4
175
0
0
2
0
22
Eviparker Timothy Abiodun
17
1
1
0
0
0
0
99
Higor Gabriel
25
10
891
0
0
4
1
8
Khevin Fraga
27
10
836
0
0
3
0
11
Kristensen Bjorn
31
10
759
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alex Bruno
31
11
816
2
0
2
0
7
Attard Ayrton
24
10
391
0
0
2
0
29
Bastianos Giannis
26
9
535
1
0
2
0
17
Chukunyere Isaiah
19
11
302
1
0
0
0
10
Degabriele Jurgen
28
10
625
5
0
0
0
20
Falcone Federico
34
9
607
2
0
1
0
9
Miullen
26
7
258
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nisevic Branko
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Camilleri Carlos
17
0
0
0
0
0
0
Elias Imanol
34
0
0
0
0
0
0
24
Galea Kirsten
18
0
0
0
0
0
0
30
Sacco Hugo
20
7
630
0
0
2
0
1
Sanchez Pablo
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Agius Bryan
41
0
0
0
0
0
0
3
Apap Ferdinando
32
0
0
0
0
0
0
23
Ellul Matthew
22
2
16
0
0
0
0
2
Kleiton
25
11
752
0
0
0
0
44
Pedrao
24
11
968
0
0
3
0
13
Portelli Jake
19
5
32
0
0
0
0
5
Shaw Kurt
25
11
990
1
0
2
0
Vella Gianluca
33
0
0
0
0
0
0
14
Xuereb Dexter
27
8
451
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alfred Silas
19
9
544
0
0
0
0
6
Caruana Lucas
19
4
175
0
0
2
0
22
Curmi Aiden
18
0
0
0
0
0
0
18
Debono Luke
17
0
0
0
0
0
0
22
Eviparker Timothy Abiodun
17
1
1
0
0
0
0
Grech Dillon
31
0
0
0
0
0
0
99
Higor Gabriel
25
10
891
0
0
4
1
8
Khevin Fraga
27
10
836
0
0
3
0
11
Kristensen Bjorn
31
10
759
0
0
2
0
18
Lyon Abela
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alex Bruno
31
11
816
2
0
2
0
7
Attard Ayrton
24
10
391
0
0
2
0
29
Bastianos Giannis
26
9
535
1
0
2
0
17
Chukunyere Isaiah
19
11
302
1
0
0
0
10
Degabriele Jurgen
28
10
625
5
0
0
0
20
Falcone Federico
34
9
607
2
0
1
0
9
Miullen
26
7
258
1
0
1
0
19
Muscat Denzil
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nisevic Branko
53