Bóng đá, Scotland: Hibernian Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Hibernian Nữ
Sân vận động:
Meadowbank Sports Centre
(Edinburgh)
Sức chứa:
1 320
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
SWPL Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Clachers Erin
25
8
720
0
0
0
0
12
Schumacher Noa
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bowie Tegan
21
13
1011
3
0
0
0
22
Doran-Barr Lauren
25
10
565
1
0
0
0
33
Lawson Poppy
21
8
661
1
0
0
0
2
Leishman Shannon
28
6
156
0
0
0
0
8
McAlonie Michaela
22
12
897
2
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boyle Rachael
32
5
119
0
0
0
0
3
Christie Mya
20
11
566
1
0
0
0
6
Grant Ciara
31
12
1023
0
5
1
0
4
Hunter Siobhan
30
13
1145
0
1
1
0
16
Notley Ellis
25
9
630
0
1
0
0
5
Papadopoulos Stacey
27
12
902
1
2
1
0
32
Reilly Kirsten
29
11
874
1
4
0
0
31
Taylor Linzi
30
11
723
2
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adams Eilidh
20
13
719
15
2
0
0
7
Ferguson Abbie
20
11
683
3
3
2
0
18
Livingstone Rosie
19
4
68
2
0
0
0
10
McGovern Kathleen
22
12
637
11
1
0
0
29
Morrison Kirsty
23
8
347
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Clachers Erin
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bowie Tegan
21
2
87
0
2
0
0
22
Doran-Barr Lauren
25
2
86
1
1
0
0
33
Lawson Poppy
21
1
90
1
0
0
0
8
McAlonie Michaela
22
2
73
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boyle Rachael
32
1
5
0
0
0
0
3
Christie Mya
20
2
35
0
0
0
0
6
Grant Ciara
31
2
121
0
0
0
0
4
Hunter Siobhan
30
2
90
0
0
0
0
5
Papadopoulos Stacey
27
1
90
0
0
0
0
32
Reilly Kirsten
29
1
90
0
0
0
0
31
Taylor Linzi
30
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adams Eilidh
20
2
44
2
0
0
0
7
Ferguson Abbie
20
2
49
0
0
0
0
10
McGovern Kathleen
22
2
78
6
0
0
0
29
Morrison Kirsty
23
1
0
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Clachers Erin
25
9
810
0
0
0
0
12
Schumacher Noa
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bowie Tegan
21
15
1098
3
2
0
0
22
Doran-Barr Lauren
25
12
651
2
1
0
0
33
Lawson Poppy
21
9
751
2
0
0
0
2
Leishman Shannon
28
6
156
0
0
0
0
8
McAlonie Michaela
22
14
970
2
5
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boyle Rachael
32
6
124
0
0
0
0
3
Christie Mya
20
13
601
1
0
0
0
6
Grant Ciara
31
14
1144
0
5
1
0
4
Hunter Siobhan
30
15
1235
0
1
1
0
16
Notley Ellis
25
9
630
0
1
0
0
5
Papadopoulos Stacey
27
13
992
1
2
1
0
32
Reilly Kirsten
29
12
964
1
4
0
0
31
Taylor Linzi
30
13
813
3
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adams Eilidh
20
15
763
17
2
0
0
7
Ferguson Abbie
20
13
732
3
3
2
0
18
Livingstone Rosie
19
4
68
2
0
0
0
10
McGovern Kathleen
22
14
715
17
1
0
0
29
Morrison Kirsty
23
9
347
0
2
0
0