Bóng đá, Scotland: Hibernian trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Hibernian
Sân vận động:
Easter Road
(Edinburgh)
Sức chứa:
20 421
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bursik Josef
24
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bushiri Rocky
24
2
53
0
0
1
0
12
Cadden Chris
28
9
495
0
1
0
0
4
Ekpiteta Marvin
29
12
1080
0
0
1
0
15
Iredale Jack
28
2
72
0
0
0
0
2
Miller Lewis
24
11
809
1
1
2
0
5
O'Hora Warren
25
12
1036
1
0
1
0
21
Obita Jordan
30
12
1080
0
2
3
0
26
Triantis Nectarios
21
8
653
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Allan-Molotnikov Rudi
18
9
440
0
0
1
0
14
Amos Luke
27
1
18
0
0
0
0
19
Cadden Nicky
28
6
208
1
0
0
0
32
Campbell Josh
24
7
349
0
0
2
0
8
Doyle-Hayes Jake
25
1
8
0
0
0
0
18
Kwon Hyeok-Kyu
23
10
746
0
0
1
0
6
Levitt Dylan
24
4
144
0
0
0
0
22
Moriah-Welsh Nathan
22
6
146
0
0
1
0
11
Newell Joe
31
8
697
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bowie Kieran
Chấn thương cơ20.01.2025
22
3
73
1
0
0
0
10
Boyle Martin
31
10
748
2
1
2
0
34
Gayle Dwight
35
5
154
1
0
0
0
23
Hoilett Junior
34
8
594
1
0
0
0
99
Kukharevych Mykola
23
11
758
2
0
3
1
17
McKirdy Harry
27
5
76
0
0
0
0
7
Youan Thody Elie
25
6
305
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gray David
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bursik Josef
24
4
360
0
0
0
0
13
Smith Jordan
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bushiri Rocky
24
4
272
0
0
1
0
12
Cadden Chris
28
2
67
0
0
0
0
4
Ekpiteta Marvin
29
4
333
1
0
0
0
2
Miller Lewis
24
5
420
2
0
0
0
5
O'Hora Warren
25
5
360
1
0
0
0
21
Obita Jordan
30
5
390
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Allan-Molotnikov Rudi
18
5
293
2
0
0
0
14
Amos Luke
27
5
132
0
0
0
0
19
Cadden Nicky
28
1
45
0
0
0
0
32
Campbell Josh
24
5
376
0
0
0
0
6
Levitt Dylan
24
4
165
1
0
0
0
22
Moriah-Welsh Nathan
22
5
269
1
0
2
0
11
Newell Joe
31
4
314
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bowie Kieran
Chấn thương cơ20.01.2025
22
1
28
0
0
0
0
10
Boyle Martin
31
5
437
3
0
0
0
99
Kukharevych Mykola
23
1
63
1
0
0
0
17
McKirdy Harry
27
1
46
0
0
0
0
7
Youan Thody Elie
25
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gray David
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Boruc Maksymilian
22
0
0
0
0
0
0
1
Bursik Josef
24
16
1440
0
0
1
0
13
Smith Jordan
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bushiri Rocky
24
6
325
0
0
2
0
12
Cadden Chris
28
11
562
0
1
0
0
4
Ekpiteta Marvin
29
16
1413
1
0
1
0
15
Iredale Jack
28
2
72
0
0
0
0
2
Miller Lewis
24
16
1229
3
1
2
0
5
O'Hora Warren
25
17
1396
2
0
1
0
21
Obita Jordan
30
17
1470
0
2
3
0
26
Triantis Nectarios
21
8
653
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Allan-Molotnikov Rudi
18
14
733
2
0
1
0
14
Amos Luke
27
6
150
0
0
0
0
19
Cadden Nicky
28
7
253
1
0
0
0
32
Campbell Josh
24
12
725
0
0
2
0
52
Clelland Dean
17
0
0
0
0
0
0
8
Doyle-Hayes Jake
25
1
8
0
0
0
0
24
Kenneh Nohan
21
0
0
0
0
0
0
18
Kwon Hyeok-Kyu
23
10
746
0
0
1
0
6
Levitt Dylan
24
8
309
1
0
0
0
22
Moriah-Welsh Nathan
22
11
415
1
0
3
0
11
Newell Joe
31
12
1011
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bowie Kieran
Chấn thương cơ20.01.2025
22
4
101
1
0
0
0
10
Boyle Martin
31
15
1185
5
1
2
0
34
Gayle Dwight
35
5
154
1
0
0
0
23
Hoilett Junior
34
8
594
1
0
0
0
99
Kukharevych Mykola
23
12
821
3
0
3
1
53
Landers Joshua
17
0
0
0
0
0
0
17
McKirdy Harry
27
6
122
0
0
0
0
7
Youan Thody Elie
25
7
331
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gray David
36