Bóng đá, Luxembourg: Hesperange trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Luxembourg
Hesperange
Sân vận động:
Stade Alphonse Theis
(Hesperange)
Sức chứa:
3 058
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dupire Geordan
31
11
990
0
0
1
0
1
Scheidweiler Noah
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carvalho Martins Simao
27
12
1078
1
0
5
0
15
Delgado Ricardo
30
2
99
0
0
0
0
12
Ekofo Nego
27
7
597
1
0
1
0
37
Ferrara Luca
22
7
569
0
1
2
1
25
Lemeray Mathis
23
12
1016
0
0
4
0
32
Matias Yann
28
2
19
0
0
0
0
29
Nguinda Pierre-Daniel
28
3
270
0
0
0
0
26
Prempeh Jerry
35
5
403
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Belameiri El Hadi
33
12
712
1
2
2
0
6
Bouazzati Yanis
19
2
8
0
0
0
0
2
Cikotic Eldin
21
7
306
0
1
2
0
11
Gueddar Mohamed
25
6
253
1
0
1
0
19
Loua Mohamed
24
2
101
0
0
0
0
28
Morren Charles
32
3
182
0
0
0
0
16
Nouvier Bryan
29
10
884
0
0
5
0
27
Simon Jerome
31
11
951
0
3
7
0
21
Sinani Dejvid
31
12
701
4
6
0
0
10
Stolz Dominik
34
12
896
9
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bouhmidi Karim
26
12
386
4
1
0
0
38
Correia Lucas
22
9
472
0
1
0
0
8
David Florian
32
12
446
2
1
2
0
24
Gboho Ambroise
30
11
451
4
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Da Costa Emmanuel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dupire Geordan
31
11
990
0
0
1
0
1
Scheidweiler Noah
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carvalho Martins Simao
27
12
1078
1
0
5
0
15
Delgado Ricardo
30
2
99
0
0
0
0
Di Giannantonio Luca
20
0
0
0
0
0
0
12
Ekofo Nego
27
7
597
1
0
1
0
37
Ferrara Luca
22
7
569
0
1
2
1
25
Lemeray Mathis
23
12
1016
0
0
4
0
32
Matias Yann
28
2
19
0
0
0
0
29
Nguinda Pierre-Daniel
28
3
270
0
0
0
0
26
Prempeh Jerry
35
5
403
0
0
0
0
Skenderovic Kenan
20
0
0
0
0
0
0
13
de Jesus Cardoso Dylan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Belameiri El Hadi
33
12
712
1
2
2
0
6
Bouazzati Yanis
19
2
8
0
0
0
0
2
Cikotic Eldin
21
7
306
0
1
2
0
11
Gueddar Mohamed
25
6
253
1
0
1
0
19
Loua Mohamed
24
2
101
0
0
0
0
28
Morren Charles
32
3
182
0
0
0
0
16
Nouvier Bryan
29
10
884
0
0
5
0
27
Simon Jerome
31
11
951
0
3
7
0
21
Sinani Dejvid
31
12
701
4
6
0
0
10
Stolz Dominik
34
12
896
9
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bouhmidi Karim
26
12
386
4
1
0
0
38
Correia Lucas
22
9
472
0
1
0
0
8
David Florian
32
12
446
2
1
2
0
24
Gboho Ambroise
30
11
451
4
2
1
0
22
Jankovic Yanis
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Da Costa Emmanuel
47