Bóng đá, Đức: Hertha Berlin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Hertha Berlin
Sân vận động:
Olympiastadion
(Berlin)
Sức chứa:
74 667
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ernst Tjark
21
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dardai Marton
22
11
787
0
0
5
0
19
Dudziak Jeremy
Chấn thương háng24.11.2024
29
2
113
0
0
1
0
44
Gechter Linus
20
5
369
0
1
2
0
33
Karbownik Michal
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
23
8
525
0
1
1
0
16
Kenny Jonjoe
27
12
1080
1
5
2
0
37
Leistner Toni
Chấn thương cơ30.11.2024
34
9
588
0
0
3
0
42
Zeefuik Deyovaisio
26
10
803
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bouchalakis Andreas
31
1
8
0
0
0
0
27
Cuisance Mickael
25
11
925
4
4
1
0
6
Demme Diego
Chấn thương cơ
33
7
549
0
1
1
0
41
Klemens Pascal
19
10
499
0
0
4
0
21
Lum Boris
17
3
32
0
0
1
0
10
Maza Ibrahim
18
12
962
3
1
3
0
8
Sessa Kevin
24
8
446
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Christensen William
20
1
1
0
0
0
0
20
Dardai Palko
25
8
236
1
0
0
0
7
Niederlechner Florian
34
10
324
4
0
0
0
9
Prevljak Smail
29
4
100
1
0
1
0
39
Scherhant Derry
22
12
873
2
1
2
0
18
Schuler Luca
25
10
462
2
0
2
0
24
Thorsteinsson Jon Dagur
25
9
473
0
0
2
0
22
Winkler Marten
22
6
304
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiel Cristian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ernst Tjark
21
1
90
0
0
0
0
35
Gersbeck Marius
Chấn thương đầu gối19.01.2025
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dardai Marton
22
2
94
0
0
0
0
44
Gechter Linus
20
1
90
0
0
0
0
33
Karbownik Michal
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
23
2
157
0
1
0
0
16
Kenny Jonjoe
27
2
180
0
0
0
0
37
Leistner Toni
Chấn thương cơ30.11.2024
34
1
90
0
0
0
0
42
Zeefuik Deyovaisio
26
2
177
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cuisance Mickael
25
1
84
1
0
1
0
6
Demme Diego
Chấn thương cơ
33
1
79
0
0
1
0
41
Klemens Pascal
19
2
36
0
0
0
0
10
Maza Ibrahim
18
2
169
1
0
1
0
8
Sessa Kevin
24
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dardai Palko
25
2
23
0
1
0
0
7
Niederlechner Florian
34
2
79
2
0
1
0
39
Scherhant Derry
22
2
174
2
0
0
0
18
Schuler Luca
25
2
31
0
1
0
0
24
Thorsteinsson Jon Dagur
25
1
7
0
0
0
0
22
Winkler Marten
22
2
86
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiel Cristian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ernst Tjark
21
13
1170
0
0
0
0
35
Gersbeck Marius
Chấn thương đầu gối19.01.2025
29
1
90
0
0
0
0
43
Goller Tim
19
0
0
0
0
0
0
30
Smarsch Dennis
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brooks John Anthony
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
31
0
0
0
0
0
0
31
Dardai Marton
22
13
881
0
0
5
0
19
Dudziak Jeremy
Chấn thương háng24.11.2024
29
2
113
0
0
1
0
44
Gechter Linus
20
6
459
0
1
2
0
33
Karbownik Michal
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
23
10
682
0
2
1
0
16
Kenny Jonjoe
27
14
1260
1
5
2
0
37
Leistner Toni
Chấn thương cơ30.11.2024
34
10
678
0
0
3
0
36
Strasner Eliyas
19
0
0
0
0
0
0
45
Weiland Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
42
Zeefuik Deyovaisio
26
12
980
1
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bouchalakis Andreas
31
1
8
0
0
0
0
27
Cuisance Mickael
25
12
1009
5
4
2
0
6
Demme Diego
Chấn thương cơ
33
8
628
0
1
2
0
38
Gottschalk Julius
18
0
0
0
0
0
0
41
Klemens Pascal
19
12
535
0
0
4
0
21
Lum Boris
17
3
32
0
0
1
0
10
Maza Ibrahim
18
14
1131
4
1
4
0
8
Sessa Kevin
24
9
526
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Christensen William
20
1
1
0
0
0
0
20
Dardai Palko
25
10
259
1
1
0
0
7
Niederlechner Florian
34
12
403
6
0
1
0
9
Prevljak Smail
29
4
100
1
0
1
0
11
Reese Fabian
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
26
0
0
0
0
0
0
Rolke Oliver
19
0
0
0
0
0
0
39
Scherhant Derry
22
14
1047
4
1
2
0
18
Schuler Luca
25
12
493
2
1
2
0
24
Thorsteinsson Jon Dagur
25
10
480
0
0
2
0
22
Winkler Marten
22
8
390
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiel Cristian
44