Bóng đá, Panama: Herrera trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Panama
Herrera
Sân vận động:
Estadio Los Milagros
(Llano Bonito)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baptista Samuel
26
10
900
0
0
1
0
31
Cubilla Jose
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Algandona Rolando
35
12
710
0
0
3
0
77
Avila Porfirio
34
26
2326
3
0
4
0
2
Bernal Asprilla Dionisio
28
18
1483
0
0
2
0
3
Garcia Alberto
32
26
2143
1
0
7
0
11
Garrido Kevin
21
21
808
0
0
1
0
5
Grisales Juan
27
18
1045
1
0
5
0
49
Hall Juan
18
18
1106
0
0
4
0
15
Quintero Kevin
19
9
516
1
0
1
0
37
Rodriguez Juan
19
2
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bethancourt Francisco
30
28
2051
0
0
9
0
10
Caicedo Angel
25
32
2651
8
0
5
0
88
Courts Kingston
?
1
18
0
0
0
0
16
Florez Eiver
24
20
823
1
0
1
0
30
Gonzalez Jose
?
29
1951
0
0
2
0
99
Hidalgo Jordy
22
8
160
0
0
1
1
44
Jimenez Ricardo
17
21
1716
1
0
6
0
50
Lopez Ever
?
1
56
0
0
0
0
8
Lopez Jhony
?
20
605
0
0
1
0
22
Rodriguez
27
12
545
1
0
3
0
7
Villarreal Vega Ronni Nelson
29
24
1870
7
0
3
1
17
de la Espada Javier
26
11
939
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dominguez Jefferson
21
11
689
0
0
3
0
56
Haughton Rogelio
17
4
341
0
0
2
1
14
Pinilla Jefferson
21
14
868
2
0
4
0
9
Touray Ousman
21
9
507
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borowsky Filipe
39
Valencia Ausberto
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baptista Samuel
26
10
900
0
0
1
0
74
Concepcion Jorge
?
0
0
0
0
0
0
33
Cruz Carlos
?
0
0
0
0
0
0
31
Cubilla Jose
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Algandona Rolando
35
12
710
0
0
3
0
77
Avila Porfirio
34
26
2326
3
0
4
0
2
Bernal Asprilla Dionisio
28
18
1483
0
0
2
0
3
Garcia Alberto
32
26
2143
1
0
7
0
11
Garrido Kevin
21
21
808
0
0
1
0
5
Grisales Juan
27
18
1045
1
0
5
0
49
Hall Juan
18
18
1106
0
0
4
0
15
Quintero Kevin
19
9
516
1
0
1
0
37
Rodriguez Juan
19
2
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Batchelor Sair
19
0
0
0
0
0
0
6
Bethancourt Francisco
30
28
2051
0
0
9
0
10
Caicedo Angel
25
32
2651
8
0
5
0
88
Courts Kingston
?
1
18
0
0
0
0
16
Florez Eiver
24
20
823
1
0
1
0
30
Gonzalez Jose
?
29
1951
0
0
2
0
99
Hidalgo Jordy
22
8
160
0
0
1
1
44
Jimenez Ricardo
17
21
1716
1
0
6
0
50
Lopez Ever
?
1
56
0
0
0
0
8
Lopez Jhony
?
20
605
0
0
1
0
22
Rodriguez
27
12
545
1
0
3
0
7
Villarreal Vega Ronni Nelson
29
24
1870
7
0
3
1
17
de la Espada Javier
26
11
939
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dominguez Jefferson
21
11
689
0
0
3
0
56
Haughton Rogelio
17
4
341
0
0
2
1
14
Pinilla Jefferson
21
14
868
2
0
4
0
9
Touray Ousman
21
9
507
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borowsky Filipe
39
Valencia Ausberto
?