Bóng đá, Tây Ban Nha: Hercules trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Hercules
Sân vận động:
Estadio José Rico Pérez
(Alicante)
Sức chứa:
29 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trujillo Hernandez Abad Carlos
29
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gomez Meneses Jose Manuel
32
9
725
0
0
3
0
4
Montoro Antonio
27
13
1170
1
0
1
0
21
Retu
22
12
932
0
0
4
0
20
Sotillos Miarnau Alejandro
26
10
836
1
0
2
0
15
Vazquez Samuel
23
6
397
0
0
0
0
3
del Moral Abraham
23
3
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Angong Frank
22
1
11
0
0
0
0
22
Aranda Antonio
24
11
597
1
0
1
0
8
Artiles Jose
31
9
415
1
0
1
0
6
Colomina Roger
26
13
1114
0
0
2
0
14
Garcia Mario
27
10
863
0
0
5
0
19
Mangada Carlos
23
9
385
0
0
2
0
18
Soldevila Oriol
23
10
802
5
0
3
0
24
de Palmas Rafael
20
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarito
27
7
433
1
0
2
0
9
Coscia Agustin
27
10
622
2
0
4
0
10
Espinosa Nico
24
13
845
2
0
2
0
17
Mendes Marcos
31
12
352
0
0
0
0
11
Moreno Sanchez Javier
27
12
632
1
0
2
1
23
Romera Daniel
29
6
273
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almodovar Nando
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cantero Ruben
20
1
90
0
0
0
0
5
Gomez Meneses Jose Manuel
32
1
90
0
0
0
0
21
Retu
22
1
84
0
0
1
0
20
Sotillos Miarnau Alejandro
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aranda Antonio
24
1
73
0
0
0
0
8
Artiles Jose
31
1
90
0
0
0
0
14
Garcia Mario
27
1
46
0
0
0
0
19
Mangada Carlos
23
1
45
0
0
1
0
18
Soldevila Oriol
23
1
27
0
0
0
0
24
de Palmas Rafael
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarito
27
1
64
0
0
0
0
9
Coscia Agustin
27
1
18
0
0
0
0
10
Espinosa Nico
24
1
27
0
0
0
0
17
Mendes Marcos
31
1
90
0
0
0
0
11
Moreno Sanchez Javier
27
1
64
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almodovar Nando
21
1
90
0
0
0
0
25
Mompean Marcos
18
0
0
0
0
0
0
1
Trujillo Hernandez Abad Carlos
29
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cantero Ruben
20
1
90
0
0
0
0
28
Galvan Jorge
21
0
0
0
0
0
0
5
Gomez Meneses Jose Manuel
32
10
815
0
0
3
0
4
Montoro Antonio
27
13
1170
1
0
1
0
21
Retu
22
13
1016
0
0
5
0
20
Sotillos Miarnau Alejandro
26
11
926
1
0
2
0
15
Vazquez Samuel
23
6
397
0
0
0
0
3
del Moral Abraham
23
3
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Angong Frank
22
1
11
0
0
0
0
22
Aranda Antonio
24
12
670
1
0
1
0
8
Artiles Jose
31
10
505
1
0
1
0
6
Colomina Roger
26
13
1114
0
0
2
0
14
Garcia Mario
27
11
909
0
0
5
0
19
Mangada Carlos
23
10
430
0
0
3
0
18
Soldevila Oriol
23
11
829
5
0
3
0
24
de Palmas Rafael
20
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alvarito
27
8
497
1
0
2
0
9
Coscia Agustin
27
11
640
2
0
4
0
20
Dapaah Sarkodie
22
0
0
0
0
0
0
10
Espinosa Nico
24
14
872
2
0
2
0
17
Mendes Marcos
31
13
442
0
0
0
0
11
Moreno Sanchez Javier
27
13
696
1
0
2
1
23
Romera Daniel
29
6
273
0
0
0
0