Bóng đá, Hà Lan: Heracles trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Heracles
Sân vận động:
Sân vận động Asito
(Almelo)
Sức chứa:
12 080
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
de Keijzer Fabian
24
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benita Mimeirhel
21
12
1040
0
1
1
0
21
Hoogma Justin
26
3
73
0
0
0
0
24
Mesik Ivan
23
12
1036
0
0
3
0
22
Milani Lorenzo
23
3
101
0
0
1
0
4
Mirani Damon
28
12
1071
1
0
0
0
12
Roosken Ruben
24
11
916
0
1
4
0
3
Wieckhoff Jannes
24
4
128
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruijn Jordy
28
7
240
0
0
0
0
17
Bruns Thomas
32
5
95
0
1
0
0
14
De Keersmaecker Brian
24
11
984
3
1
2
1
32
Scheperman Sem
Chấn thương đầu gối
22
5
196
0
0
1
0
13
Zamburek Jan
23
4
284
0
0
0
0
26
van Kaam Daniel
24
12
689
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Engels Mario
31
12
1044
3
1
2
0
9
Hornkamp Jizz
26
7
166
0
0
1
0
19
Kulenovic Luka
25
8
585
4
0
0
0
7
Limbombe Bryan
23
4
248
0
0
0
0
29
Podgoreanu Suf
22
10
717
0
1
1
0
28
Sambo Giandro
18
2
14
0
0
0
0
23
Talvitie Juho
19
10
441
1
0
0
0
10
Zand Shiloh
21
12
772
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van de Looi Erwin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jansink Timo
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benita Mimeirhel
21
1
46
0
0
0
0
21
Hoogma Justin
26
1
60
0
0
0
0
18
Leerdam Kelvin
34
1
90
0
0
0
0
24
Mesik Ivan
23
1
31
0
0
0
0
22
Milani Lorenzo
23
1
45
0
0
0
0
12
Roosken Ruben
24
1
46
0
0
0
0
3
Wieckhoff Jannes
24
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruijn Jordy
28
1
90
0
0
0
0
17
Bruns Thomas
32
1
46
0
0
0
0
14
De Keersmaecker Brian
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Engels Mario
31
1
74
0
0
0
0
9
Hornkamp Jizz
26
1
90
0
0
0
0
29
Podgoreanu Suf
22
1
45
0
0
0
0
23
Talvitie Juho
19
1
85
1
0
0
0
10
Zand Shiloh
21
1
17
0
0
0
0
20
van Oorschot Diego
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van de Looi Erwin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jansink Timo
21
1
90
0
0
0
0
30
Mantel Robin
24
0
0
0
0
0
0
1
de Keijzer Fabian
24
12
1080
0
0
1
0
36
te Fruchte Johan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benita Mimeirhel
21
13
1086
0
1
1
0
21
Hoogma Justin
26
4
133
0
0
0
0
38
Landkroon Kick
20
0
0
0
0
0
0
18
Leerdam Kelvin
34
1
90
0
0
0
0
24
Mesik Ivan
23
13
1067
0
0
3
0
22
Milani Lorenzo
23
4
146
0
0
1
0
4
Mirani Damon
28
12
1071
1
0
0
0
12
Roosken Ruben
24
12
962
0
1
4
0
27
Tijink Jop
19
0
0
0
0
0
0
3
Wieckhoff Jannes
24
5
173
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruijn Jordy
28
8
330
0
0
0
0
17
Bruns Thomas
32
6
141
0
1
0
0
39
Codinha Tiago
19
0
0
0
0
0
0
14
De Keersmaecker Brian
24
12
1074
3
1
2
1
32
Scheperman Sem
Chấn thương đầu gối
22
5
196
0
0
1
0
13
Zamburek Jan
23
4
284
0
0
0
0
26
van Kaam Daniel
24
12
689
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Engels Mario
31
13
1118
3
1
2
0
9
Hornkamp Jizz
26
8
256
0
0
1
0
19
Kulenovic Luka
25
8
585
4
0
0
0
7
Limbombe Bryan
23
4
248
0
0
0
0
Martina Shi-Jona
20
0
0
0
0
0
0
29
Podgoreanu Suf
22
11
762
0
1
1
0
28
Sambo Giandro
18
2
14
0
0
0
0
23
Talvitie Juho
19
11
526
2
0
0
0
10
Zand Shiloh
21
13
789
0
0
1
0
20
van Oorschot Diego
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van de Looi Erwin
52