Bóng đá, Trung Quốc: Henan Songshan Longmen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
Sân vận động:
Zhengzhou Hanghai Stadium
(Zhengzhou)
Sức chứa:
29 860
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Wang Guoming
34
15
1350
0
0
1
0
17
Wang Jinshuai
23
4
360
0
0
0
0
26
Xu Jiamin
30
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gu Cao
36
14
278
0
0
1
0
28
He Guan
31
14
1156
1
0
2
0
36
Iago Maidana
28
28
2481
4
0
1
0
23
Ke Zhao
35
17
383
0
0
2
0
24
Li Songyi
31
21
1304
0
0
5
0
15
Liu Bin
Chấn thương
26
7
388
1
2
2
0
2
Liu Yixin
23
17
1272
0
2
2
0
27
Niu Ziyi
25
16
965
0
0
1
0
4
Shinar Yeljan
25
10
652
0
0
1
0
13
Xu Haofeng
25
15
878
0
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bruno Nazario
29
30
2587
9
11
3
0
8
Denic Djordje
28
29
2333
2
0
5
0
30
Ding Haifeng
33
7
317
0
0
1
0
14
Du Zhixuan
23
3
133
0
0
0
0
22
Huang Ruifeng
25
28
2323
0
0
5
1
10
Huang Zichang
27
29
1409
2
2
2
0
32
Li Tenglong
23
1
1
0
0
0
0
6
Wang Shangyuan
31
27
2207
1
2
9
0
16
Yang Kuo
31
9
369
0
0
1
0
19
Yang Yilin
25
29
997
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acheampong Frank
31
24
1878
3
2
0
1
21
Chen Keqiang
25
4
106
1
0
0
0
20
Covic Nemanja
33
26
1773
7
2
4
1
9
Feng Boyuan
29
17
249
1
0
2
0
7
Zhong Yihao
28
11
371
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nam Ki-Il
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Wang Guoming
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gu Cao
36
2
136
0
0
0
0
28
He Guan
31
1
90
0
0
0
0
36
Iago Maidana
28
1
90
0
0
0
0
24
Li Songyi
31
2
135
0
0
0
0
2
Liu Yixin
23
2
149
0
0
0
0
27
Niu Ziyi
25
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bruno Nazario
29
1
90
0
0
0
0
8
Denic Djordje
28
1
90
0
0
0
0
30
Ding Haifeng
33
1
65
0
0
0
0
14
Du Zhixuan
23
1
90
0
0
1
0
22
Huang Ruifeng
25
1
90
0
0
0
0
10
Huang Zichang
27
3
167
2
0
0
0
6
Wang Shangyuan
31
2
180
0
0
0
0
16
Yang Kuo
31
1
90
0
0
0
0
19
Yang Yilin
25
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acheampong Frank
31
1
46
0
0
0
0
21
Chen Keqiang
25
1
14
0
0
0
0
20
Covic Nemanja
33
1
90
0
0
0
0
7
Zhong Yihao
28
2
122
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nam Ki-Il
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Wang Guoming
34
17
1530
0
0
1
0
17
Wang Jinshuai
23
4
360
0
0
0
0
26
Xu Jiamin
30
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gu Cao
36
16
414
0
0
1
0
28
He Guan
31
15
1246
1
0
2
0
36
Iago Maidana
28
29
2571
4
0
1
0
23
Ke Zhao
35
17
383
0
0
2
0
24
Li Songyi
31
23
1439
0
0
5
0
15
Liu Bin
Chấn thương
26
7
388
1
2
2
0
2
Liu Yixin
23
19
1421
0
2
2
0
27
Niu Ziyi
25
17
991
0
0
1
0
4
Shinar Yeljan
25
10
652
0
0
1
0
13
Xu Haofeng
25
15
878
0
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bruno Nazario
29
31
2677
9
11
3
0
8
Denic Djordje
28
30
2423
2
0
5
0
30
Ding Haifeng
33
8
382
0
0
1
0
14
Du Zhixuan
23
4
223
0
0
1
0
22
Huang Ruifeng
25
29
2413
0
0
5
1
10
Huang Zichang
27
32
1576
4
2
2
0
32
Li Tenglong
23
1
1
0
0
0
0
6
Wang Shangyuan
31
29
2387
1
2
9
0
16
Yang Kuo
31
10
459
0
0
1
0
19
Yang Yilin
25
30
1042
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acheampong Frank
31
25
1924
3
2
0
1
21
Chen Keqiang
25
5
120
1
0
0
0
20
Covic Nemanja
33
27
1863
7
2
4
1
9
Feng Boyuan
29
17
249
1
0
2
0
7
Zhong Yihao
28
13
493
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nam Ki-Il
50