Bóng đá, Đan Mạch: Helsingor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Helsingor
Sân vận động:
Helsingor Stadion
(Helsingor)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iruarrizaga Ander
26
5
450
0
0
0
0
31
Petersen Hjalte
22
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bagger Nikolaj
19
16
747
0
0
1
0
39
Brems Mathias
22
13
1074
0
0
1
0
22
Elmelund Tobias
19
14
1025
2
0
3
0
2
Holmegaard Nikolaj
18
1
8
0
0
0
0
4
Knudsen Mikkel
31
11
967
0
0
0
0
5
Larsen Lucas
22
10
869
0
0
3
0
3
Nani
26
12
887
1
0
1
0
24
Slettegaard Sebastian
19
13
994
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Christensen Mathias
23
16
1418
2
0
2
0
68
Dhaflaoui Souheib
28
12
334
0
0
0
0
8
Kassekar Dimitri
26
10
665
0
0
2
1
20
Laerke Hjalte
17
14
933
2
0
2
0
6
Marcus Robert
20
16
1363
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augustinus-Jensen Tobias
19
9
649
3
0
0
0
49
Bedjeti Donart
18
1
7
0
0
0
0
46
Bexheti Donart
18
1
8
0
0
0
0
10
Drost Oliver
29
15
1158
5
0
3
0
25
Hvid Alexander
20
7
149
0
0
1
0
27
Larsen Emil
16
8
137
1
0
0
0
9
Linden Rasmus
20
7
262
1
0
0
0
29
Nielsen Thomas
18
14
636
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iruarrizaga Ander
26
1
90
0
0
0
0
31
Petersen Hjalte
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bagger Nikolaj
19
2
180
0
0
0
0
39
Brems Mathias
22
1
90
0
0
0
0
22
Elmelund Tobias
19
1
62
0
0
1
0
2
Holmegaard Nikolaj
18
1
46
0
0
1
0
5
Larsen Lucas
22
2
180
0
0
0
0
3
Nani
26
2
120
0
0
0
0
24
Slettegaard Sebastian
19
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Christensen Mathias
23
2
135
0
0
0
0
68
Dhaflaoui Souheib
28
1
90
1
0
0
0
51
Johansen William
17
1
46
0
0
0
0
8
Kassekar Dimitri
26
2
152
0
0
0
0
20
Laerke Hjalte
17
2
45
0
0
0
0
6
Marcus Robert
20
2
135
0
0
0
0
49
Tarp Hjalte
18
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augustinus-Jensen Tobias
19
2
125
0
0
0
0
10
Drost Oliver
29
3
103
2
0
0
0
25
Hvid Alexander
20
2
62
0
0
0
0
27
Larsen Emil
16
1
29
0
0
0
0
9
Linden Rasmus
20
1
90
0
0
0
0
29
Nielsen Thomas
18
2
91
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iruarrizaga Ander
26
6
540
0
0
0
0
31
Petersen Hjalte
22
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bagger Nikolaj
19
18
927
0
0
1
0
39
Brems Mathias
22
14
1164
0
0
1
0
22
Elmelund Tobias
19
15
1087
2
0
4
0
2
Holmegaard Nikolaj
18
2
54
0
0
1
0
4
Knudsen Mikkel
31
11
967
0
0
0
0
5
Larsen Lucas
22
12
1049
0
0
3
0
3
Nani
26
14
1007
1
0
1
0
24
Slettegaard Sebastian
19
14
1023
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Christensen Mathias
23
18
1553
2
0
2
0
68
Dhaflaoui Souheib
28
13
424
1
0
0
0
19
Diouf Ameth
?
0
0
0
0
0
0
51
Johansen William
17
1
46
0
0
0
0
8
Kassekar Dimitri
26
12
817
0
0
2
1
20
Laerke Hjalte
17
16
978
2
0
2
0
6
Marcus Robert
20
18
1498
1
0
3
0
49
Tarp Hjalte
18
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augustinus-Jensen Tobias
19
11
774
3
0
0
0
49
Bedjeti Donart
18
1
7
0
0
0
0
46
Bexheti Donart
18
1
8
0
0
0
0
10
Drost Oliver
29
18
1261
7
0
3
0
25
Hvid Alexander
20
9
211
0
0
1
0
27
Larsen Emil
16
9
166
1
0
0
0
9
Linden Rasmus
20
8
352
1
0
0
0
29
Nielsen Thomas
18
16
727
1
0
0
0