Bóng đá, Hà Lan: Helmond trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Helmond
Sân vận động:
GS Staalwerken Stadion
(Helmond)
Sức chứa:
4 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van der Steen Wouter
34
14
1260
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Absalem Amir
27
11
858
0
3
3
0
42
El Arnouki Khalid
18
1
90
0
0
0
0
4
Halhal Redouane
21
13
1170
1
0
3
1
12
Ogenia Justin
25
7
285
2
1
2
0
2
Pachonik Tobias
29
13
1051
1
0
0
0
5
Scholz Jonas
Chấn thương gót chân Achilles
25
11
946
3
2
2
0
17
Van Hove Bryan
24
13
923
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dizdarevic Alen
20
12
931
0
0
2
0
32
Essakkati Tarik
18
8
87
0
0
0
0
10
Golliard Theo
22
11
887
4
3
2
0
19
Ingason Helgi
18
10
343
0
1
0
0
8
Ostrc Enrik
22
14
1011
0
1
3
0
52
Van Himbeeck Axl
19
11
565
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bisselink Sam
21
5
206
0
0
0
0
11
Daneels Lennerd
26
14
1086
3
1
0
0
14
Mallahi Mohamed
24
10
566
1
1
2
0
9
Sits Dario
20
13
1038
4
2
5
1
39
van den Hurk Anthony
31
13
607
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hofland Kevin
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hendriks Tom
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ogenia Justin
25
1
90
0
0
0
0
2
Pachonik Tobias
29
1
90
0
0
0
0
17
Van Hove Bryan
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dizdarevic Alen
20
1
67
0
0
0
0
32
Essakkati Tarik
18
1
67
0
0
0
0
10
Golliard Theo
22
1
24
0
0
0
0
19
Ingason Helgi
18
1
90
0
0
0
0
8
Ostrc Enrik
22
1
90
0
0
0
0
52
Van Himbeeck Axl
19
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bisselink Sam
21
1
24
0
0
0
0
11
Daneels Lennerd
26
1
67
0
0
0
0
14
Mallahi Mohamed
24
1
90
0
0
0
0
9
Sits Dario
20
1
9
0
0
0
0
39
van den Hurk Anthony
31
1
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hofland Kevin
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aben Kevin
21
0
0
0
0
0
0
21
Hendriks Tom
22
1
90
0
0
0
0
1
van der Steen Wouter
34
14
1260
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Absalem Amir
27
11
858
0
3
3
0
41
Davelaar Jayden
18
0
0
0
0
0
0
42
El Arnouki Khalid
18
1
90
0
0
0
0
40
Farah Aassim
18
0
0
0
0
0
0
4
Halhal Redouane
21
13
1170
1
0
3
1
47
Landheer Tijn
17
0
0
0
0
0
0
12
Ogenia Justin
25
8
375
2
1
2
0
2
Pachonik Tobias
29
14
1141
1
0
0
0
5
Scholz Jonas
Chấn thương gót chân Achilles
25
11
946
3
2
2
0
17
Van Hove Bryan
24
14
1013
0
0
1
0
33
Zonneveld Lars
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dizdarevic Alen
20
13
998
0
0
2
0
32
Essakkati Tarik
18
9
154
0
0
0
0
10
Golliard Theo
22
12
911
4
3
2
0
19
Ingason Helgi
18
11
433
0
1
0
0
8
Ostrc Enrik
22
15
1101
0
1
3
0
52
Van Himbeeck Axl
19
12
589
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bisselink Sam
21
6
230
0
0
0
0
11
Daneels Lennerd
26
15
1153
3
1
0
0
14
Mallahi Mohamed
24
11
656
1
1
2
0
9
Sits Dario
20
14
1047
4
2
5
1
Zimuangana Onesime
18
0
0
0
0
0
0
39
van den Hurk Anthony
31
14
689
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hofland Kevin
45