Bóng đá, Đức: Heidenheim trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Heidenheim
Sân vận động:
Voith-Arena
(Heidenheim)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muller Kevin
33
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
Chấn thương háng07.12.2024
29
5
322
0
0
0
0
19
Fohrenbach Jonas
28
10
867
0
1
2
0
6
Mainka Patrick
30
10
900
0
1
2
0
33
Maloney Lennard
25
8
537
0
0
1
0
4
Siersleben Tim
24
2
56
0
0
1
0
23
Traore Omar
26
9
767
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
27
9
340
1
1
0
0
39
Dorsch Niklas
26
6
324
0
0
0
1
5
Gimber Benedikt
27
10
875
0
0
4
0
20
Kerber Luca
22
4
91
0
0
1
0
3
Schoppner Jan
25
10
830
2
1
2
0
10
Wanner Paul
18
10
757
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breunig Maximilian
24
9
280
2
0
0
0
31
Conteh Sirlord
28
9
213
0
1
0
0
17
Honsak Mathias
27
7
243
0
1
1
0
29
Kaufmann Sorensen Mikkel
23
5
186
0
0
1
0
18
Pieringer Marvin
25
10
761
4
2
4
0
9
Schimmer Stefan
30
4
83
0
0
1
0
8
Scienza Leo
26
9
601
2
0
0
0
11
Thomalla Denis
32
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Feller Frank
20
1
90
0
0
0
0
1
Muller Kevin
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
Chấn thương háng07.12.2024
29
1
75
0
0
0
0
19
Fohrenbach Jonas
28
1
90
0
0
0
0
6
Mainka Patrick
30
1
74
0
0
0
0
33
Maloney Lennard
25
2
165
0
0
0
0
4
Siersleben Tim
24
2
107
0
0
0
0
30
Theuerkauf Norman
37
1
90
0
0
0
0
23
Traore Omar
26
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
27
1
90
0
1
0
0
39
Dorsch Niklas
26
1
90
0
0
0
0
5
Gimber Benedikt
27
2
164
0
0
0
0
20
Kerber Luca
22
2
63
0
0
0
0
10
Wanner Paul
18
2
80
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breunig Maximilian
24
2
73
3
0
0
0
17
Honsak Mathias
27
2
72
0
1
0
0
29
Kaufmann Sorensen Mikkel
23
2
73
0
0
1
0
18
Pieringer Marvin
25
1
90
0
1
0
0
9
Schimmer Stefan
30
1
90
1
0
0
0
8
Scienza Leo
26
2
80
0
1
0
0
11
Thomalla Denis
32
2
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Feller Frank
20
1
90
0
0
0
0
1
Muller Kevin
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
Chấn thương háng07.12.2024
29
4
307
0
0
0
0
19
Fohrenbach Jonas
28
4
83
0
0
0
0
6
Mainka Patrick
30
5
450
1
0
0
0
33
Maloney Lennard
25
5
313
0
0
2
0
4
Siersleben Tim
24
5
450
0
0
0
0
30
Theuerkauf Norman
37
5
425
0
0
0
0
23
Traore Omar
26
4
161
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
27
4
280
1
1
0
0
39
Dorsch Niklas
26
2
115
0
0
1
0
20
Kerber Luca
22
5
332
0
0
2
0
3
Schoppner Jan
25
4
165
1
0
0
0
10
Wanner Paul
18
3
86
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breunig Maximilian
24
4
189
0
1
0
0
31
Conteh Sirlord
28
5
368
2
2
1
0
17
Honsak Mathias
27
4
172
1
1
0
0
29
Kaufmann Sorensen Mikkel
23
4
270
0
0
1
0
18
Pieringer Marvin
25
4
105
1
0
1
0
8
Scienza Leo
26
3
191
1
0
2
0
11
Thomalla Denis
32
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Eicher Vitus
34
0
0
0
0
0
0
40
Feller Frank
20
2
180
0
0
0
0
1
Muller Kevin
33
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Busch Marnon
Chấn thương háng07.12.2024
29
10
704
0
0
0
0
19
Fohrenbach Jonas
28
15
1040
0
1
2
0
6
Mainka Patrick
30
16
1424
1
1
2
0
33
Maloney Lennard
25
15
1015
0
0
3
0
4
Siersleben Tim
24
9
613
0
0
1
0
30
Theuerkauf Norman
37
6
515
0
0
0
0
23
Traore Omar
26
15
1063
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beck Adrian
27
14
710
2
3
0
0
39
Dorsch Niklas
26
9
529
0
0
1
1
5
Gimber Benedikt
27
12
1039
0
0
4
0
36
Janes Luka
Chấn thương đầu gối30.11.2024
20
0
0
0
0
0
0
20
Kerber Luca
22
11
486
0
0
3
0
25
Negele Christopher
19
0
0
0
0
0
0
3
Schoppner Jan
25
14
995
3
1
2
0
10
Wanner Paul
18
15
923
5
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breunig Maximilian
24
15
542
5
1
0
0
31
Conteh Sirlord
28
14
581
2
3
1
0
17
Honsak Mathias
27
13
487
1
3
1
0
29
Kaufmann Sorensen Mikkel
23
11
529
0
0
3
0
18
Pieringer Marvin
25
15
956
5
3
5
0
9
Schimmer Stefan
30
5
173
1
0
1
0
8
Scienza Leo
26
14
872
3
1
2
0
11
Thomalla Denis
32
4
176
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Frank
50