Bóng đá, Lithuania: Hegelmann Litauen 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Hegelmann Litauen 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abou Osman Said
19
2
44
0
0
0
0
37
Morkunas Rokas
?
1
8
0
0
0
0
16
Sarkauskas Vincentas
25
2
180
0
0
0
0
1
Urbonas Emilis
20
26
2291
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abramavicius Martynas
20
4
99
0
0
0
0
3
Badmus Olaide Muhammed
25
9
810
0
0
3
0
18
Giedraitis Titas
20
13
952
0
0
2
0
70
Jonusas Gvidas
23
10
200
0
0
0
0
66
Kukta Patrikas
28
26
1905
0
0
5
0
58
Pangonis Lukas
29
21
1638
0
0
4
0
87
Popiera Tadas
21
24
1284
0
0
1
0
26
Sabaitis Gustas
19
8
365
0
0
0
0
42
Sinkevicius Rokas
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brisola Felipe
34
3
170
0
0
1
0
24
Buzas Titas
20
18
1247
1
0
4
0
81
Gedziunas Simas
23
17
1059
2
0
4
0
90
Janusa Karolis
?
8
432
0
0
0
0
18
Jerinas Andrius
18
4
200
0
0
0
0
28
Kojic Lazar
24
1
62
0
0
0
0
77
Matcharashvili Levan
27
8
572
0
0
2
0
13
Olsauskas Kipras
19
27
1609
1
0
9
0
40
Teresius Kasparas
19
7
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ajayi Samson Bolaji
25
7
579
0
0
0
0
20
Jonaitis Lukas
18
21
1398
13
0
4
1
11
Kader Abdel
?
5
389
1
0
0
0
21
Kausinis Esmilis
20
12
781
4
0
2
0
25
Keliauskas Kipras
22
26
2069
1
0
3
0
80
Sinkevicius Domas
16
27
2070
0
0
1
0
41
Yusuf Rasheed
20
6
468
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abou Osman Said
19
2
44
0
0
0
0
37
Morkunas Rokas
?
1
8
0
0
0
0
44
Palaitis Martynas
?
0
0
0
0
0
0
16
Sarkauskas Vincentas
25
2
180
0
0
0
0
99
Simokaitis Antanas
18
0
0
0
0
0
0
1
Urbonas Emilis
20
26
2291
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abramavicius Martynas
20
4
99
0
0
0
0
3
Badmus Olaide Muhammed
25
9
810
0
0
3
0
2
Fridrikas Mantas
36
0
0
0
0
0
0
18
Giedraitis Titas
20
13
952
0
0
2
0
70
Jonusas Gvidas
23
10
200
0
0
0
0
66
Kukta Patrikas
28
26
1905
0
0
5
0
58
Pangonis Lukas
29
21
1638
0
0
4
0
87
Popiera Tadas
21
24
1284
0
0
1
0
26
Sabaitis Gustas
19
8
365
0
0
0
0
42
Sinkevicius Rokas
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brisola Felipe
34
3
170
0
0
1
0
24
Buzas Titas
20
18
1247
1
0
4
0
81
Gedziunas Simas
23
17
1059
2
0
4
0
90
Janusa Karolis
?
8
432
0
0
0
0
18
Jerinas Andrius
18
4
200
0
0
0
0
28
Kojic Lazar
24
1
62
0
0
0
0
77
Matcharashvili Levan
27
8
572
0
0
2
0
13
Olsauskas Kipras
19
27
1609
1
0
9
0
40
Teresius Kasparas
19
7
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ajayi Samson Bolaji
25
7
579
0
0
0
0
20
Jonaitis Lukas
18
21
1398
13
0
4
1
11
Kader Abdel
?
5
389
1
0
0
0
21
Kausinis Esmilis
20
12
781
4
0
2
0
25
Keliauskas Kipras
22
26
2069
1
0
3
0
80
Sinkevicius Domas
16
27
2070
0
0
1
0
41
Yusuf Rasheed
20
6
468
1
0
0
0