Bóng đá, Hà Lan: Heerenveen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Heerenveen
Sân vận động:
Abe Lenstra Stadion
(Heerenveen)
Sức chứa:
27 224
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Noppert Andries
30
4
360
0
0
0
0
13
van der Hart Mickey
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bochniewicz Pawel
28
11
939
0
0
3
0
45
Braude Oliver
20
12
828
0
0
3
0
2
Hall Denzel
23
11
263
0
0
1
0
17
Hopland Nikolai
20
8
638
1
0
0
0
4
Kersten Sam
26
8
573
0
1
1
0
11
Kohlert Mats
26
12
1080
0
3
1
0
27
Milovanovic Mateja
20
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahmed Isaiah
18
1
9
0
0
0
0
8
Brouwers Luuk
26
12
1001
2
1
3
0
6
Conde Amara
27
6
383
0
1
1
0
19
Olsson Simon
27
10
752
1
1
1
0
14
Smans Levi
20
11
436
0
0
0
0
21
van Ee Espen
21
11
789
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al-Saed Danilo
25
4
175
0
0
0
0
Jahanbakhsh Alireza
31
1
16
0
0
0
0
9
Karlsbakk Daniel Seland
21
7
276
0
0
2
0
18
Nicolaescu Ion
26
10
607
3
0
1
0
7
Nunnely Che
25
6
108
0
1
0
0
26
Rallis Dimitris
19
9
261
2
0
1
0
10
Sebaoui Ilias
23
12
781
0
0
0
0
20
Trenskow Jacob
23
12
932
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Persie Robin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Noppert Andries
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Braude Oliver
20
1
90
0
0
1
0
17
Hopland Nikolai
20
1
90
0
0
0
0
4
Kersten Sam
26
1
90
0
0
0
0
11
Kohlert Mats
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brouwers Luuk
26
1
90
0
0
1
0
6
Conde Amara
27
1
75
0
0
0
0
19
Olsson Simon
27
1
54
0
0
0
0
14
Smans Levi
20
1
37
1
0
0
0
21
van Ee Espen
21
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al-Saed Danilo
25
1
16
0
0
0
0
18
Nicolaescu Ion
26
1
45
1
0
0
0
26
Rallis Dimitris
19
1
46
0
0
0
0
10
Sebaoui Ilias
23
1
75
0
0
0
0
20
Trenskow Jacob
23
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Persie Robin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bekkema Jan
28
0
0
0
0
0
0
22
Klaverboer Bernt
19
0
0
0
0
0
0
44
Noppert Andries
30
5
450
0
0
0
0
13
van der Hart Mickey
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ali Ali
22
0
0
0
0
0
0
5
Bochniewicz Pawel
28
11
939
0
0
3
0
45
Braude Oliver
20
13
918
0
0
4
0
2
Hall Denzel
23
11
263
0
0
1
0
17
Hopland Nikolai
20
9
728
1
0
0
0
4
Kersten Sam
26
9
663
0
1
1
0
11
Kohlert Mats
26
13
1170
0
3
1
0
27
Milovanovic Mateja
20
1
8
0
0
0
0
Mulder Ingmar
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ahmed Isaiah
18
1
9
0
0
0
0
8
Brouwers Luuk
26
13
1091
2
1
4
0
6
Conde Amara
27
7
458
0
1
1
0
19
Olsson Simon
27
11
806
1
1
1
0
35
Oostra Ties
20
0
0
0
0
0
0
14
Smans Levi
20
12
473
1
0
0
0
28
Witteveen Melle
21
0
0
0
0
0
0
21
van Ee Espen
21
12
805
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al-Saed Danilo
25
5
191
0
0
0
0
50
Gurbuz Eser
17
0
0
0
0
0
0
Jahanbakhsh Alireza
31
1
16
0
0
0
0
9
Karlsbakk Daniel Seland
21
7
276
0
0
2
0
18
Nicolaescu Ion
26
11
652
4
0
1
0
7
Nunnely Che
25
6
108
0
1
0
0
26
Rallis Dimitris
19
10
307
2
0
1
0
10
Sebaoui Ilias
23
13
856
0
0
0
0
20
Trenskow Jacob
23
13
1022
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Persie Robin
41