Bóng đá, Hà Lan: Heerenveen Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Heerenveen Nữ
Sân vận động:
Công viên thể thao Skoatterwald
(Heerenveen)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Resink Jasmijn
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Algra Hester
17
7
242
1
0
0
0
12
Appelmann Indy
19
2
176
0
0
0
0
3
Meijer Fenna
21
7
630
0
1
0
0
4
Smits Eef
20
5
450
0
1
1
0
5
Teijema Iris
20
3
100
0
1
0
0
10
van Beijeren Jet
20
6
495
1
2
2
0
14
van Vilsteren Elize
19
7
519
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kerkhof Eef
23
7
630
1
0
1
0
21
Maass Elfi
21
7
605
1
0
1
0
16
Nassette Derek
21
5
79
0
0
0
0
6
Schouwstra Chantal
27
7
630
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Iedema Lyanna
17
7
452
2
0
0
0
9
Maatman Evi
21
7
482
1
1
0
0
20
Stockmar
20
7
525
0
0
0
0
17
Udink Britt
22
6
198
0
0
1
0
24
Werther Demi
19
4
111
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tarvajarvi Niklas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Resink Jasmijn
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Meijer Fenna
21
1
84
0
0
0
0
29
Smit Marjolein
?
1
7
0
0
0
0
2
Snippe Dewi
21
1
84
0
0
0
0
5
Teijema Iris
20
1
90
0
0
0
0
10
van Beijeren Jet
20
2
90
1
1
0
0
14
van Vilsteren Elize
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nassette Derek
21
2
25
0
1
0
0
6
Schouwstra Chantal
27
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Iedema Lyanna
17
1
66
0
0
0
0
32
Van Der Velden Sanne
26
1
66
0
0
0
0
24
Werther Demi
19
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tarvajarvi Niklas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Germeraad Marente
17
0
0
0
0
0
0
1
Resink Jasmijn
22
8
720
0
0
0
0
13
van Rheenen Ilse
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Algra Hester
17
7
242
1
0
0
0
12
Appelmann Indy
19
2
176
0
0
0
0
15
Macleane Helena
18
0
0
0
0
0
0
3
Meijer Fenna
21
8
714
0
1
0
0
29
Smit Marjolein
?
1
7
0
0
0
0
4
Smits Eef
20
5
450
0
1
1
0
2
Snippe Dewi
21
1
84
0
0
0
0
25
Speek Marit
19
0
0
0
0
0
0
5
Teijema Iris
20
4
190
0
1
0
0
10
van Beijeren Jet
20
8
585
2
3
2
0
14
van Vilsteren Elize
19
8
609
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kerkhof Eef
23
7
630
1
0
1
0
21
Maass Elfi
21
7
605
1
0
1
0
16
Nassette Derek
21
7
104
0
1
0
0
6
Schouwstra Chantal
27
8
696
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Iedema Lyanna
17
8
518
2
0
0
0
9
Maatman Evi
21
7
482
1
1
0
0
20
Stockmar
20
7
525
0
0
0
0
17
Udink Britt
22
6
198
0
0
1
0
32
Van Der Velden Sanne
26
1
66
0
0
0
0
24
Werther Demi
19
5
136
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tarvajarvi Niklas
41