Bóng đá: Hearts Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Hearts Nữ
Sân vận động:
Oriam
(Edinburgh)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
SWPL 1 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Johnstone Rachael
20
9
810
0
0
1
0
1
Parker Smith Charlotte
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Broadrick Jessica
20
5
216
0
1
0
0
4
Brownlie Emma
31
11
905
2
5
1
0
20
Girasoli Carly
22
4
316
0
2
0
0
21
Husband Erin
16
11
938
0
1
1
0
2
Ilijoski Emma Jessica
21
4
177
0
0
0
0
3
Morgan Esther
22
1
19
0
0
0
0
12
Waldie Lizzie
25
12
1058
1
4
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andrews Joely
22
12
817
3
5
0
0
7
Forsyth Monica
21
13
687
5
3
0
0
15
Greenwood Brodie
18
4
195
0
0
0
0
22
Husband Jessica
16
9
412
3
4
0
0
14
Jardine Kayla
19
9
379
1
1
0
0
27
Powell Naomi
25
5
286
1
0
1
0
6
Robertson Lisa
32
12
1018
4
1
2
0
8
Shore Eilidh
22
12
977
3
3
3
0
9
Timms Georgia
26
10
652
5
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamolekun Olufolasade
23
13
665
7
3
1
0
10
Beattie Kerry Anne
22
8
328
2
0
0
0
19
Hutchison Bayley
21
10
566
8
0
0
0
23
Richards Jackie
?
13
426
4
2
0
0
11
Wade Lauren
31
11
722
3
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Johnstone Rachael
20
9
810
0
0
1
0
25
Mackinlay Milly
?
0
0
0
0
0
0
1
Parker Smith Charlotte
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Broadrick Jessica
20
5
216
0
1
0
0
4
Brownlie Emma
31
11
905
2
5
1
0
20
Girasoli Carly
22
4
316
0
2
0
0
17
Handley Addison
20
0
0
0
0
0
0
21
Husband Erin
16
11
938
0
1
1
0
2
Ilijoski Emma Jessica
21
4
177
0
0
0
0
3
Morgan Esther
22
1
19
0
0
0
0
12
Waldie Lizzie
25
12
1058
1
4
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andrews Joely
22
12
817
3
5
0
0
7
Forsyth Monica
21
13
687
5
3
0
0
15
Greenwood Brodie
18
4
195
0
0
0
0
22
Husband Jessica
16
9
412
3
4
0
0
14
Jardine Kayla
19
9
379
1
1
0
0
27
Powell Naomi
25
5
286
1
0
1
0
6
Robertson Lisa
32
12
1018
4
1
2
0
8
Shore Eilidh
22
12
977
3
3
3
0
9
Timms Georgia
26
10
652
5
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adamolekun Olufolasade
23
13
665
7
3
1
0
10
Beattie Kerry Anne
22
8
328
2
0
0
0
19
Hutchison Bayley
21
10
566
8
0
0
0
23
Richards Jackie
?
13
426
4
2
0
0
11
Wade Lauren
31
11
722
3
2
0
0