Bóng đá, Scotland: Hearts trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Hearts
Sân vận động:
Tynecastle Park
(Edinburgh)
Sức chứa:
19 852
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clark Zander
32
2
180
0
0
0
0
1
Gordon Craig
41
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Forrester Adam
19
5
207
0
0
1
0
4
Halkett Craig
29
3
270
1
0
0
0
2
Kent Frankie
29
11
990
2
0
1
0
3
Kingsley Stephen
30
6
470
0
0
2
0
5
Oyegoke Daniel
21
11
547
1
0
3
0
29
Penrice James
25
11
928
0
0
5
0
15
Rowles Kye
26
11
990
0
0
3
0
80
Salazar Andres
21
1
87
0
0
1
0
82
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
Chấn thương đầu gối05.01.2025
23
5
366
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baningime Beni
26
7
460
0
1
1
0
18
Boateng Malachi
22
12
879
0
2
0
0
14
Devlin Cameron
26
11
569
0
1
5
0
20
Dhanda Yan
25
13
569
0
1
3
0
17
Forrest Alan
28
12
479
1
0
0
0
7
Grant Jorge
29
10
575
0
0
3
1
11
Oda Yutaro
Chấn thương24.11.2024
23
5
196
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boyce Liam
33
4
35
0
0
0
0
37
Drammeh Musa
22
2
33
0
0
0
0
10
McKay Barrie
29
8
249
0
0
0
0
9
Shankland Lawrence
29
13
1131
1
3
5
0
16
Spittal Blair
28
13
813
2
2
0
0
77
Vargas Kenneth
22
13
855
2
0
1
0
21
Wilson James
17
3
47
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Critchley Neil
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gordon Craig
41
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Halkett Craig
29
1
90
0
0
0
0
3
Kingsley Stephen
30
1
90
0
0
0
0
29
Penrice James
25
1
90
0
0
0
0
82
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
Chấn thương đầu gối05.01.2025
23
1
81
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boateng Malachi
22
1
90
0
0
0
0
14
Devlin Cameron
26
1
27
0
0
0
0
20
Dhanda Yan
25
1
56
0
0
0
0
17
Forrest Alan
28
1
35
0
0
0
0
7
Grant Jorge
29
1
10
0
0
0
0
11
Oda Yutaro
Chấn thương24.11.2024
23
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boyce Liam
33
1
56
0
0
1
0
10
McKay Barrie
29
1
27
0
0
0
0
9
Shankland Lawrence
29
1
35
0
0
1
0
16
Spittal Blair
28
1
64
0
0
0
0
77
Vargas Kenneth
22
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Critchley Neil
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gordon Craig
41
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kent Frankie
29
2
180
0
0
1
0
3
Kingsley Stephen
30
2
180
0
0
0
0
5
Oyegoke Daniel
21
1
16
0
0
1
0
29
Penrice James
25
2
157
0
0
0
0
15
Rowles Kye
26
2
180
0
0
0
0
82
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
Chấn thương đầu gối05.01.2025
23
2
165
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boateng Malachi
22
2
180
0
0
0
0
14
Devlin Cameron
26
2
172
0
0
1
0
20
Dhanda Yan
25
1
19
0
0
0
0
17
Forrest Alan
28
1
9
0
0
0
0
7
Grant Jorge
29
2
142
0
0
1
0
11
Oda Yutaro
Chấn thương24.11.2024
23
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boyce Liam
33
2
83
0
0
0
0
9
Shankland Lawrence
29
1
80
0
0
0
0
16
Spittal Blair
28
2
40
0
0
0
0
77
Vargas Kenneth
22
2
171
0
0
1
0
21
Wilson James
17
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Critchley Neil
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gordon Craig
41
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Forrester Adam
19
3
243
0
0
1
0
2
Kent Frankie
29
3
270
0
0
0
0
3
Kingsley Stephen
30
2
173
0
0
0
0
5
Oyegoke Daniel
21
2
42
0
0
0
0
29
Penrice James
25
3
198
0
0
0
0
15
Rowles Kye
26
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baningime Beni
26
2
143
0
0
0
0
18
Boateng Malachi
22
2
167
0
0
0
0
14
Devlin Cameron
26
3
191
0
0
1
0
20
Dhanda Yan
25
3
99
1
0
0
0
17
Forrest Alan
28
3
206
1
0
0
0
7
Grant Jorge
29
3
58
0
0
0
0
25
Tait Macaulay
19
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
McKay Barrie
29
2
82
0
0
0
0
9
Shankland Lawrence
29
3
270
0
1
1
0
16
Spittal Blair
28
3
253
1
0
0
0
77
Vargas Kenneth
22
3
126
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Critchley Neil
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clark Zander
32
2
180
0
0
0
0
12
Fulton Ryan
28
0
0
0
0
0
0
1
Gordon Craig
41
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Forrester Adam
19
8
450
0
0
2
0
4
Halkett Craig
29
4
360
1
0
0
0
2
Kent Frankie
29
16
1440
2
0
2
0
3
Kingsley Stephen
30
11
913
0
0
2
0
5
Oyegoke Daniel
21
14
605
1
0
4
0
29
Penrice James
25
17
1373
0
0
5
0
15
Rowles Kye
26
15
1350
0
1
3
0
80
Salazar Andres
21
1
87
0
0
1
0
82
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
Chấn thương đầu gối05.01.2025
23
8
612
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baningime Beni
26
9
603
0
1
1
0
18
Boateng Malachi
22
17
1316
0
2
0
0
14
Devlin Cameron
26
17
959
0
1
7
0
20
Dhanda Yan
25
18
743
1
1
3
0
17
Forrest Alan
28
17
729
2
0
0
0
7
Grant Jorge
29
16
785
0
0
4
1
11
Oda Yutaro
Chấn thương24.11.2024
23
8
286
1
0
0
0
39
Sandilands Callum
19
0
0
0
0
0
0
25
Tait Macaulay
19
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boyce Liam
33
7
174
0
0
1
0
37
Drammeh Musa
22
2
33
0
0
0
0
10
McKay Barrie
29
11
358
0
0
0
0
9
Shankland Lawrence
29
18
1516
1
4
7
0
16
Spittal Blair
28
19
1170
3
2
0
0
77
Vargas Kenneth
22
19
1242
2
1
3
0
21
Wilson James
17
4
56
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Critchley Neil
46